Đối đầu CS Mioveni vs FC Unirea 2004 Slobozia, 22h59 ngày 24/4
Kết quả CS Mioveni vs FC Unirea 2004 Slobozia
Đối đầu CS Mioveni vs FC Unirea 2004 Slobozia
Phong độ CS Mioveni gần đây
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: CS Mioveni vs FC Unirea 2004 Slobozia
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2024 22:59Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Mioveni vs FC Unirea 2004 Slobozia trước đây
-
30/03/2024FC Unirea 2004 Slobozia1 - 0CS Mioveni1 - 0L
-
20/08/2023CS Mioveni1 - 1FC Unirea 2004 Slobozia0 - 1D
-
12/09/2020FC Unirea 2004 Slobozia0 - 0CS Mioveni0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CS Mioveni vs FC Unirea 2004 Slobozia
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs FC Unirea 2004 Slobozia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs FC Unirea 2004 Slobozia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs FC Unirea 2004 Slobozia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Mioveni (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
CS Mioveni (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Mioveni thắng
Bại: là số trận CS Mioveni thua
Thắng: là số trận CS Mioveni thắng
Bại: là số trận CS Mioveni thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Mioveni và FC Unirea 2004 Slobozia trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Concordia Chiajna | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 37 | T T T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 35 | T T H |
3 | Chindia Targoviste | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 32 | T B B H |
4 | CSM Slatina | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 29 | H B T |
5 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 29 | B T T B |
6 | Tunari | 3 | 0 | 1 | 2 | 4 | 6 | -2 | 17 | B H B |
7 | Progresul Spartac | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 8 | -6 | 1 | B B B |
Cập nhật: