Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CS Mioveni, 16h00 ngày 23/11
Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CS Mioveni
Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CS Mioveni
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Phong độ CS Mioveni gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CS Mioveni
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CS Mioveni trước đây
-
02/05/2024CS Mioveni3 - 1FK Csikszereda Miercurea Ciuc3 - 0L
-
10/04/2024FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 1CS Mioveni1 - 0D
-
16/09/2023FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0CS Mioveni0 - 0D
-
07/05/2021FK Csikszereda Miercurea Ciuc2 - 2CS Mioveni1 - 1D
-
10/04/2021CS Mioveni0 - 0FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0D
-
21/11/2020CS Mioveni1 - 1FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 1D
-
05/10/2019CS Mioveni3 - 0FK Csikszereda Miercurea Ciuc2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CS Mioveni
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CS Mioveni: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CS Mioveni: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 7 | 0 | 5 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CS Mioveni: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân nhà) | 3 | 0 | 3 | 0 |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Csikszereda Miercurea Ciuc và CS Mioveni trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 13 | 11 | 1 | 1 | 30 | 10 | 20 | 34 | H T T T T B |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 13 | 7 | 6 | 0 | 16 | 4 | 12 | 27 | H H T T T H |
3 | Metaloglobus | 13 | 8 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 26 | T B H T T H |
4 | Scolar Resita | 13 | 7 | 3 | 3 | 20 | 15 | 5 | 24 | T T T B H T |
5 | Arges | 14 | 6 | 5 | 3 | 14 | 9 | 5 | 23 | T T H T H T |
6 | Corvinul Hunedoara | 13 | 7 | 2 | 4 | 16 | 12 | 4 | 23 | B B H B T T |
7 | FC Voluntari | 13 | 6 | 4 | 3 | 17 | 10 | 7 | 22 | B T H T T B |
8 | Ceahlaul Piatra Neamt | 12 | 6 | 2 | 4 | 19 | 15 | 4 | 20 | T T H T B T |
9 | Concordia Chiajna | 13 | 6 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 20 | B H B T T T |
10 | Afumati | 12 | 6 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 20 | T B B T B H |
11 | CSM Slatina | 13 | 5 | 4 | 4 | 23 | 14 | 9 | 19 | T H B H B B |
12 | AFC Metalul Buzau | 13 | 5 | 3 | 5 | 17 | 13 | 4 | 18 | T T H H T H |
13 | Chindia Targoviste | 13 | 5 | 2 | 6 | 18 | 15 | 3 | 17 | T T B H H T |
14 | Universitatea Craiova | 13 | 4 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 17 | B H H B B T |
15 | ACS Dumbravita | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 16 | -4 | 15 | B H T H B B |
16 | FC Bihor Oradea | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 12 | T H B H B B |
17 | Unirea Ungheni | 12 | 2 | 5 | 5 | 7 | 13 | -6 | 11 | B T H T B H |
18 | CS Mioveni | 13 | 3 | 2 | 8 | 7 | 18 | -11 | 11 | B B B B B T |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 12 | 2 | 4 | 6 | 11 | 14 | -3 | 10 | H B T H B B |
20 | CSM Focsani | 13 | 3 | 1 | 9 | 7 | 17 | -10 | 10 | B B T B T B |
21 | Muscelul Campulung 2022 | 13 | 2 | 0 | 11 | 6 | 34 | -28 | 6 | B B B B B B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: