Đối đầu CS Mioveni vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc, 21h00 ngày 02/5
Kết quả CS Mioveni vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Đối đầu CS Mioveni vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Phong độ CS Mioveni gần đây
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: CS Mioveni vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Mioveni vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc trước đây
-
10/04/2024FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 1CS Mioveni1 - 0D
-
16/09/2023FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0CS Mioveni0 - 0D
-
07/05/2021FK Csikszereda Miercurea Ciuc2 - 2CS Mioveni1 - 1D
-
10/04/2021CS Mioveni0 - 0FK Csikszereda Miercurea Ciuc0 - 0D
-
21/11/2020CS Mioveni1 - 1FK Csikszereda Miercurea Ciuc1 - 1D
-
05/10/2019CS Mioveni3 - 0FK Csikszereda Miercurea Ciuc2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CS Mioveni vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 6 | 1 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Mioveni vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Mioveni (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
CS Mioveni (sân khách) | 3 | 0 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Mioveni thắng
Bại: là số trận CS Mioveni thua
Thắng: là số trận CS Mioveni thắng
Bại: là số trận CS Mioveni thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Mioveni và FK Csikszereda Miercurea Ciuc trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CSA Steaua Bucuresti | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 1 | 7 | 38 | T T H T |
2 | Concordia Chiajna | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 37 | T T T T |
3 | Chindia Targoviste | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 4 | 1 | 35 | T B B H T |
4 | CSM Slatina | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 29 | H B T B |
5 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 7 | -2 | 29 | B T T B B |
6 | Tunari | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 20 | B H B T |
7 | Progresul Spartac | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 10 | -8 | 1 | B B B B |
Cập nhật: