Đối đầu Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova, 02h00 ngày 29/10
Kết quả Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova
Đối đầu Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova trước đây
-
14/05/2024Farul Constanta3 - 3CS Universitatea Craiova1 - 0D
-
13/04/2024CS Universitatea Craiova1 - 2Farul Constanta1 - 2W
-
22/01/2024CS Universitatea Craiova1 - 2Farul Constanta1 - 2W
-
28/08/2023Farul Constanta2 - 0CS Universitatea Craiova2 - 0W
-
14/05/2023CS Universitatea Craiova1 - 1Farul Constanta0 - 1D
-
09/04/2023Farul Constanta3 - 2CS Universitatea Craiova1 - 1W
-
07/02/2023Farul Constanta2 - 1CS Universitatea Craiova2 - 0W
-
06/09/2022CS Universitatea Craiova4 - 3Farul Constanta2 - 3L
-
21/05/2022CS Universitatea Craiova4 - 1Farul Constanta2 - 1L
-
06/12/2023CS Universitatea Craiova4 - 0Farul Constanta1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs CS Universitatea Craiova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Farul Constanta (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Farul Constanta (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Farul Constanta thắng
Bại: là số trận Farul Constanta thua
Thắng: là số trận Farul Constanta thắng
Bại: là số trận Farul Constanta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Farul Constanta và CS Universitatea Craiova trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 26 | T T H B H T |
2 | Petrolul Ploiesti | 14 | 5 | 7 | 2 | 16 | 12 | 4 | 22 | H H T B H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 14 | 5 | 6 | 3 | 23 | 17 | 6 | 21 | T H H H B T |
4 | CS Universitatea Craiova | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 11 | 9 | 21 | H B H T H H |
5 | CFR Cluj | 13 | 5 | 5 | 3 | 24 | 18 | 6 | 20 | H H B T H H |
6 | FC Steaua Bucuresti | 13 | 5 | 5 | 3 | 17 | 15 | 2 | 20 | H H T T T H |
7 | FC Otelul Galati | 13 | 4 | 7 | 2 | 11 | 9 | 2 | 19 | H H H H B B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 14 | 5 | 3 | 6 | 19 | 18 | 1 | 18 | T B B T T H |
9 | UTA Arad | 14 | 4 | 6 | 4 | 14 | 14 | 0 | 18 | H H T T B T |
10 | Rapid Bucuresti | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 15 | 2 | 17 | B T H B T H |
11 | CSM Politehnica Iasi | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 20 | -6 | 17 | T H T B T B |
12 | FC Unirea 2004 Slobozia | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 19 | -6 | 15 | B B B H B T |
13 | Gloria Buzau | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 24 | -8 | 13 | H H T B T B |
14 | Farul Constanta | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 20 | -8 | 13 | B H T B H B |
15 | Hermannstadt | 14 | 3 | 4 | 7 | 16 | 25 | -9 | 13 | H H B B B B |
16 | FC Botosani | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B H H T H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: