Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova, 21h00 ngày 08/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025: FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    Giải đấu: VĐQG Romania
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 08/2/2025 21:00
    Số phút bù giờ:
    CS Universitatea Craiova

Lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova trước đây

Thống kê thành tích đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Romania 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
FC Unirea 2004 Slobozia (sân nhà) 0 0 0 0
FC Unirea 2004 Slobozia (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thắng
Bại: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Unirea 2004 SloboziaCS Universitatea Craiova trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Romania 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Dinamo Bucuresti 26 11 12 3 36 22 14 45 H H H T T H
2 Universitaea Cluj 25 12 8 5 36 21 15 44 T H T H T B
3 CFR Cluj 25 11 10 4 42 29 13 43 H T H T H T
4 FC Steaua Bucuresti 25 11 10 4 35 23 12 43 H T H T H H
5 CS Universitatea Craiova 25 11 9 5 39 24 15 42 T T H B T T
6 Rapid Bucuresti 25 9 11 5 30 23 7 38 T H T T B T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 25 10 7 8 33 26 7 37 B H B T H T
8 Petrolul Ploiesti 25 8 12 5 27 24 3 36 B T H T B H
9 Hermannstadt 25 8 7 10 27 34 -7 31 T H H T H B
10 UTA Arad 25 7 9 9 24 26 -2 30 H T H B H T
11 FC Otelul Galati 25 6 10 9 19 25 -6 28 H B H B T B
12 Farul Constanta 25 6 10 9 24 33 -9 28 H H H B T B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 25 7 4 14 26 41 -15 25 H B T B B B
14 FC Botosani 26 5 9 12 22 34 -12 24 B H B H T H
15 CSM Politehnica Iasi 25 6 4 15 22 41 -19 22 B B B B B B
16 Gloria Buzau 25 5 4 16 23 39 -16 19 B B B T B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: