Đối đầu ACS Dumbravita vs CSA Steaua Bucuresti, 15h00 ngày 24/8
Kết quả ACS Dumbravita vs CSA Steaua Bucuresti
Đối đầu ACS Dumbravita vs CSA Steaua Bucuresti
Phong độ ACS Dumbravita gần đây
Phong độ CSA Steaua Bucuresti gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: ACS Dumbravita vs CSA Steaua Bucuresti
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/8/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ACS Dumbravita vs CSA Steaua Bucuresti trước đây
-
04/11/2023ACS Dumbravita0 - 0CSA Steaua Bucuresti0 - 0D
-
29/08/2022ACS Dumbravita0 - 3CSA Steaua Bucuresti0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu ACS Dumbravita vs CSA Steaua Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Dumbravita vs CSA Steaua Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Dumbravita vs CSA Steaua Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ACS Dumbravita vs CSA Steaua Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ACS Dumbravita (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
ACS Dumbravita (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ACS Dumbravita thắng
Bại: là số trận ACS Dumbravita thua
Thắng: là số trận ACS Dumbravita thắng
Bại: là số trận ACS Dumbravita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ACS Dumbravita và CSA Steaua Bucuresti trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 3 | 0 | 0 | 11 | 3 | 8 | 9 | T T T |
2 | CSM Slatina | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 7 | H T T |
3 | Metaloglobus | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 5 | 2 | 6 | T B T |
4 | Universitatea Craiova | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 | B T T |
5 | Scolar Resita | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 3 | 2 | 5 | T H H |
6 | FC Voluntari | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H H T |
7 | CSA Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 2 | 1 | 5 | H T H |
8 | ACS Dumbravita | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 4 | T H B |
9 | Arges | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T B |
10 | FC Bihor Oradea | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 4 | H B T |
11 | CS Mioveni | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | H T B |
12 | Afumati | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
13 | ACS Viitorul Selimbar | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
14 | AFC Metalul Buzau | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 0 | 3 | B B T |
15 | Chindia Targoviste | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 | B B T |
16 | Ceahlaul Piatra Neamt | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 6 | -3 | 3 | B B T |
17 | CSM Focsani | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 3 | T B B |
18 | Muscelul Campulung 2022 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | B T B |
19 | Unirea Ungheni | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 | H B |
20 | Concordia Chiajna | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 7 | -4 | 1 | B H B |
21 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 3 | 0 | 1 | 2 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B B |
22 | Corvinul Hunedoara | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: