Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CSM Focsani, 00h00 ngày 08/10
Kết quả FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CSM Focsani
Đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CSM Focsani
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
Phong độ CSM Focsani gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CSM Focsani
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/10/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CSM Focsani trước đây
-
09/05/2018FK Csikszereda Miercurea Ciuc4 - 1CSM Focsani2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CSM Focsani
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CSM Focsani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CSM Focsani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FK Csikszereda Miercurea Ciuc vs CSM Focsani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FK Csikszereda Miercurea Ciuc (sân khách) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua
Thắng: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thắng
Bại: là số trận FK Csikszereda Miercurea Ciuc thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FK Csikszereda Miercurea Ciuc và CSM Focsani trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 8 | 7 | 1 | 0 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T T T T H |
2 | CSM Slatina | 9 | 5 | 3 | 1 | 21 | 6 | 15 | 18 | T H B T T H |
3 | Metaloglobus | 9 | 6 | 0 | 3 | 22 | 10 | 12 | 18 | B T T T T B |
4 | CSA Steaua Bucuresti | 9 | 4 | 5 | 0 | 7 | 3 | 4 | 17 | T H T T H H |
5 | Scolar Resita | 9 | 5 | 2 | 2 | 15 | 13 | 2 | 17 | T T B B T T |
6 | Afumati | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 5 | 6 | 16 | T T T H T B |
7 | Corvinul Hunedoara | 8 | 5 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 16 | T T T T T B |
8 | FC Voluntari | 9 | 4 | 3 | 2 | 12 | 8 | 4 | 15 | T B T H B T |
9 | Ceahlaul Piatra Neamt | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 11 | 0 | 14 | T H B T T H |
10 | Chindia Targoviste | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 12 | T B B B T T |
11 | AFC Metalul Buzau | 9 | 4 | 0 | 5 | 13 | 11 | 2 | 12 | B B T B T T |
12 | Arges | 9 | 3 | 3 | 3 | 8 | 7 | 1 | 12 | B H T H B T |
13 | Universitatea Craiova | 8 | 3 | 3 | 2 | 7 | 8 | -1 | 12 | T H H T H B |
14 | ACS Dumbravita | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 10 | -1 | 11 | B T T B B H |
15 | Concordia Chiajna | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 13 | -3 | 11 | T T B T B H |
16 | FC Bihor Oradea | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 8 | 1 | 10 | T T B B B T |
17 | CS Mioveni | 9 | 2 | 2 | 5 | 4 | 10 | -6 | 8 | B T B H B B |
18 | Unirea Ungheni | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 10 | -5 | 7 | H B H B T H |
19 | ACS Viitorul Selimbar | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 6 | H H B B H B |
20 | Muscelul Campulung 2022 | 9 | 2 | 0 | 7 | 4 | 23 | -19 | 6 | B B T B B B |
21 | CSM Focsani | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 12 | -9 | 4 | B B B B H B |
22 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 8 | 0 | 1 | 7 | 3 | 24 | -21 | 1 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: