Đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta, 02h00 ngày 27/8
Kết quả UTA Arad vs Farul Constanta
Đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: UTA Arad vs Farul Constanta
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/8/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta trước đây
-
16/12/2023UTA Arad0 - 0Farul Constanta0 - 0D
-
27/10/2023Farul Constanta2 - 2UTA Arad1 - 2D
-
25/02/2023UTA Arad0 - 1Farul Constanta0 - 0L
-
02/10/2022Farul Constanta2 - 0UTA Arad1 - 0L
-
20/11/2021Farul Constanta0 - 0UTA Arad0 - 0D
-
18/07/2021UTA Arad0 - 0Farul Constanta0 - 0D
-
10/04/2008UTA Arad0 - 1Farul Constanta0 - 1L
-
24/11/2019UTA Arad1 - 0Farul Constanta0 - 0W
-
08/12/2018Farul Constanta1 - 1UTA Arad0 - 0D
-
11/08/2018UTA Arad4 - 2Farul Constanta2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 7 | 0 | 4 | 3 |
Hạng 2 Romania | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Farul Constanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTA Arad (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
UTA Arad (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTA Arad và Farul Constanta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Universitatea Craiova | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T T H T T B |
2 | Dinamo Bucuresti | 7 | 3 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 12 | T H T H H T |
3 | Universitaea Cluj | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 4 | 6 | 12 | H T H T H T |
4 | FC Otelul Galati | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 3 | 4 | 12 | T H T T H H |
5 | CFR Cluj | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | T H B B T T |
6 | Petrolul Ploiesti | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 10 | B T H H T H |
7 | FC Unirea 2004 Slobozia | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | H H B B B T |
8 | Rapid Bucuresti | 7 | 1 | 5 | 1 | 9 | 9 | 0 | 8 | H B H H H T |
9 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 7 | 2 | 2 | 3 | 7 | 10 | -3 | 8 | T H H B B B |
10 | Hermannstadt | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | B H B T B T |
11 | Farul Constanta | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 | B H B T B T |
12 | CSM Politehnica Iasi | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | T B B H T B |
13 | FC Botosani | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B T B T B |
14 | UTA Arad | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B H T H B |
15 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | H H B T B B |
16 | Gloria Buzau | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: