Đối đầu Hermannstadt vs Farul Constanta, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Hermannstadt vs Farul Constanta
Đối đầu Hermannstadt vs Farul Constanta
Phong độ Hermannstadt gần đây
Phong độ Farul Constanta gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Hermannstadt vs Farul Constanta
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hermannstadt vs Farul Constanta trước đây
-
03/12/2024Hermannstadt1 - 1Farul Constanta0 - 0D
-
20/08/2024Farul Constanta3 - 2Hermannstadt1 - 0L
-
12/11/2023Farul Constanta1 - 1Hermannstadt1 - 0D
-
15/07/2023Hermannstadt0 - 1Farul Constanta0 - 0L
-
11/12/2022Hermannstadt4 - 0Farul Constanta1 - 0W
-
15/08/2022Farul Constanta0 - 0Hermannstadt0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Hermannstadt vs Farul Constanta
- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs Farul Constanta: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs Farul Constanta: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Romania | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hermannstadt vs Farul Constanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hermannstadt (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Hermannstadt (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hermannstadt thắng
Bại: là số trận Hermannstadt thua
Thắng: là số trận Hermannstadt thắng
Bại: là số trận Hermannstadt thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hermannstadt và Farul Constanta trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 20 | 9 | 8 | 3 | 30 | 19 | 11 | 35 | T H T H T T |
3 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 20 | 8 | 8 | 4 | 31 | 21 | 10 | 32 | H T T B H T |
5 | CFR Cluj | 20 | 8 | 8 | 4 | 33 | 24 | 9 | 32 | H T H T B H |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
7 | Petrolul Ploiesti | 20 | 6 | 10 | 4 | 21 | 20 | 1 | 28 | H T B H H B |
8 | Rapid Bucuresti | 20 | 6 | 10 | 4 | 24 | 19 | 5 | 28 | T T H H B T |
9 | Hermannstadt | 20 | 7 | 4 | 9 | 24 | 32 | -8 | 25 | B B T T T T |
10 | FC Otelul Galati | 20 | 5 | 9 | 6 | 15 | 18 | -3 | 24 | H B T B B H |
11 | Farul Constanta | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | H T B H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 29 | -9 | 22 | T B B B T H |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 20 | 4 | 4 | 12 | 18 | 31 | -13 | 16 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: