Đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Botosani, 01h00 ngày 18/2
Kết quả Rapid Bucuresti vs FC Botosani
Đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Botosani
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
Phong độ FC Botosani gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Rapid Bucuresti vs FC Botosani
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Botosani trước đây
-
01/11/2024FC Botosani0 - 2Rapid Bucuresti0 - 1W
-
29/09/2023FC Botosani1 - 3Rapid Bucuresti0 - 2W
-
06/10/2024FC Botosani2 - 0Rapid Bucuresti0 - 0L
-
02/12/2023FC Botosani0 - 0Rapid Bucuresti0 - 0D
-
29/07/2023Rapid Bucuresti2 - 2FC Botosani1 - 0D
-
02/03/2023FC Botosani1 - 2Rapid Bucuresti0 - 1W
-
09/10/2022Rapid Bucuresti1 - 1FC Botosani0 - 1D
-
03/04/2022Rapid Bucuresti3 - 0FC Botosani1 - 0W
-
19/12/2021Rapid Bucuresti1 - 1FC Botosani1 - 0D
-
23/08/2021FC Botosani0 - 2Rapid Bucuresti0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Botosani
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Botosani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Botosani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Romania | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rapid Bucuresti vs FC Botosani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rapid Bucuresti (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Rapid Bucuresti (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rapid Bucuresti thắng
Bại: là số trận Rapid Bucuresti thua
Thắng: là số trận Rapid Bucuresti thắng
Bại: là số trận Rapid Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rapid Bucuresti và FC Botosani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 27 | 13 | 10 | 4 | 40 | 23 | 17 | 49 | H T H H T T |
2 | CS Universitatea Craiova | 27 | 13 | 9 | 5 | 42 | 25 | 17 | 48 | H B T T T T |
3 | CFR Cluj | 27 | 12 | 11 | 4 | 47 | 31 | 16 | 47 | H T H T T H |
4 | Universitaea Cluj | 26 | 12 | 9 | 5 | 38 | 23 | 15 | 45 | H T H T B H |
5 | Dinamo Bucuresti | 27 | 11 | 12 | 4 | 36 | 24 | 12 | 45 | H H T T H B |
6 | Rapid Bucuresti | 26 | 9 | 12 | 5 | 31 | 24 | 7 | 39 | H T T B T H |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 27 | 10 | 7 | 10 | 35 | 32 | 3 | 37 | B T H T B B |
8 | Petrolul Ploiesti | 27 | 8 | 13 | 6 | 28 | 26 | 2 | 37 | H T B H H B |
9 | Hermannstadt | 27 | 9 | 8 | 10 | 31 | 37 | -6 | 35 | H T H B H T |
10 | Farul Constanta | 27 | 8 | 10 | 9 | 27 | 33 | -6 | 34 | H B T B T T |
11 | UTA Arad | 27 | 8 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 33 | H B H T B T |
12 | FC Otelul Galati | 27 | 6 | 11 | 10 | 21 | 28 | -7 | 29 | H B T B H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 26 | 7 | 4 | 15 | 26 | 42 | -16 | 25 | B T B B B B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 27 | 6 | 6 | 15 | 25 | 44 | -19 | 24 | B B B B H H |
15 | FC Botosani | 26 | 5 | 9 | 12 | 22 | 34 | -12 | 24 | B H B H T H |
16 | Gloria Buzau | 27 | 5 | 4 | 18 | 23 | 42 | -19 | 19 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: