Đối đầu UTA Arad vs FC Botosani, 22h00 ngày 23/12
Kết quả UTA Arad vs FC Botosani
Nhận định, Soi kèo UTA Arad vs Botosani, 22h00 ngày 23/12
Đối đầu UTA Arad vs FC Botosani
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ FC Botosani gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: UTA Arad vs FC Botosani
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/12/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Botosani trước đây
-
17/08/2024FC Botosani1 - 0UTA Arad0 - 0L
-
05/04/2024UTA Arad1 - 0FC Botosani1 - 0W
-
12/02/2024UTA Arad2 - 2FC Botosani1 - 0D
-
23/09/2023FC Botosani2 - 2UTA Arad1 - 0D
-
15/04/2023UTA Arad0 - 2FC Botosani0 - 2L
-
11/02/2023UTA Arad3 - 1FC Botosani3 - 1W
-
09/09/2022FC Botosani1 - 2UTA Arad0 - 2W
-
18/03/2022FC Botosani1 - 0UTA Arad1 - 0L
-
11/12/2021UTA Arad0 - 0FC Botosani0 - 0D
-
06/08/2021FC Botosani2 - 1UTA Arad0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu UTA Arad vs FC Botosani
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Botosani: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Botosani: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Botosani: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTA Arad (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
UTA Arad (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTA Arad và FC Botosani trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
5 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: