Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt, 01h00 ngày 18/1
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt trước đây
-
26/08/2024Hermannstadt2 - 0FC Steaua Bucuresti0 - 0L
-
17/12/2023FC Steaua Bucuresti3 - 0Hermannstadt2 - 0W
-
22/09/2023Hermannstadt2 - 2FC Steaua Bucuresti1 - 1D
-
23/01/2023Hermannstadt0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 0W
-
29/08/2022FC Steaua Bucuresti2 - 2Hermannstadt1 - 1D
-
15/02/2021Hermannstadt1 - 0FC Steaua Bucuresti1 - 0L
-
27/10/2020FC Steaua Bucuresti5 - 0Hermannstadt4 - 0W
-
27/10/2019Hermannstadt0 - 4FC Steaua Bucuresti0 - 2W
-
15/07/2019FC Steaua Bucuresti4 - 3Hermannstadt2 - 1W
-
06/03/2020Hermannstadt1 - 2FC Steaua Bucuresti0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 5 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs Hermannstadt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Steaua Bucuresti (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
FC Steaua Bucuresti (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Steaua Bucuresti và Hermannstadt trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T T T H T |
2 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
12 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: