Đối đầu UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti, 01h00 ngày 27/1
Kết quả UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti
Đối đầu UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/1/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti trước đây
-
02/09/2024FC Steaua Bucuresti2 - 0UTA Arad1 - 0L
-
23/01/2024FC Steaua Bucuresti4 - 0UTA Arad2 - 0L
-
29/08/2023UTA Arad2 - 1FC Steaua Bucuresti1 - 1W
-
06/03/2023UTA Arad3 - 1FC Steaua Bucuresti1 - 1W
-
17/10/2022FC Steaua Bucuresti2 - 1UTA Arad1 - 0L
-
06/12/2021FC Steaua Bucuresti2 - 1UTA Arad1 - 0L
-
02/08/2021UTA Arad1 - 1FC Steaua Bucuresti1 - 0D
-
14/03/2021UTA Arad0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 1L
-
06/12/2020FC Steaua Bucuresti3 - 0UTA Arad0 - 0L
-
20/10/2022UTA Arad2 - 2FC Steaua Bucuresti1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 2 | 1 | 6 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs FC Steaua Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTA Arad (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
UTA Arad (sân khách) | 5 | 0 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTA Arad và FC Steaua Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 34 | 19 | 15 | 41 | B T T H T H |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 31 | 20 | 11 | 38 | H T T H H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 34 | 23 | 11 | 36 | B H T T H B |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 37 | 27 | 10 | 36 | H T B H T H |
6 | Rapid Bucuresti | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 20 | 7 | 35 | H B T H T T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 23 | 9 | 6 | 8 | 32 | 26 | 6 | 33 | H T B H B T |
8 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 23 | 21 | 2 | 32 | B H H B T H |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | 27 | 33 | -6 | 30 | T T T H H T |
10 | UTA Arad | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 25 | -2 | 26 | B T B H T H |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | 24 | 36 | -12 | 25 | B T H B T B |
12 | FC Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | 17 | 23 | -6 | 25 | B B H B H B |
13 | Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | 21 | 28 | -7 | 25 | B H H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | 21 | 36 | -15 | 22 | B H B B B B |
15 | FC Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | 18 | 30 | -12 | 19 | H H B B B H |
16 | Gloria Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | 22 | 35 | -13 | 19 | T B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: