Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj, 20h45 ngày 05/10
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj
Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/10/2024 20:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj trước đây
-
30/04/2022Universitaea Cluj1 - 2FC Unirea 2004 Slobozia0 - 1W
-
03/04/2022FC Unirea 2004 Slobozia2 - 2Universitaea Cluj1 - 1D
-
02/10/2021Universitaea Cluj2 - 0FC Unirea 2004 Slobozia1 - 0L
-
22/09/2020Universitaea Cluj3 - 1FC Unirea 2004 Slobozia2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 4 | 1 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs Universitaea Cluj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Unirea 2004 Slobozia (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
FC Unirea 2004 Slobozia (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thắng
Bại: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thua
Thắng: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thắng
Bại: là số trận FC Unirea 2004 Slobozia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Unirea 2004 Slobozia và Universitaea Cluj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 11 | 6 | 4 | 1 | 16 | 6 | 10 | 22 | T T T T H B |
2 | CS Universitatea Craiova | 11 | 5 | 4 | 2 | 19 | 10 | 9 | 19 | T B H B H T |
3 | FC Otelul Galati | 10 | 4 | 6 | 0 | 10 | 4 | 6 | 18 | H H T H H H |
4 | Petrolul Ploiesti | 11 | 4 | 6 | 1 | 12 | 8 | 4 | 18 | T H T H H T |
5 | Dinamo Bucuresti | 11 | 4 | 5 | 2 | 20 | 14 | 6 | 17 | H T B T H H |
6 | CFR Cluj | 10 | 4 | 3 | 3 | 19 | 14 | 5 | 15 | T T T H H B |
7 | CSM Politehnica Iasi | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 15 | -4 | 14 | T B B T H T |
8 | Hermannstadt | 11 | 3 | 4 | 4 | 16 | 16 | 0 | 13 | B T T H H B |
9 | FC Steaua Bucuresti | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 13 | B B T H H T |
10 | Rapid Bucuresti | 11 | 2 | 7 | 2 | 12 | 13 | -1 | 13 | H T H B T H |
11 | UTA Arad | 11 | 2 | 6 | 3 | 10 | 12 | -2 | 12 | B H B H H T |
12 | Farul Constanta | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 14 | -3 | 12 | T H B H T B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 16 | -7 | 11 | B T T B B B |
14 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 11 | 3 | 2 | 6 | 11 | 15 | -4 | 11 | B B B T B B |
15 | Gloria Buzau | 11 | 2 | 4 | 5 | 11 | 20 | -9 | 10 | B B B H H T |
16 | FC Botosani | 10 | 2 | 2 | 6 | 10 | 19 | -9 | 8 | T B B B H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: