Đối đầu Universitaea Cluj vs Gloria Buzau, 19h30 ngày 18/1
Kết quả Universitaea Cluj vs Gloria Buzau
Đối đầu Universitaea Cluj vs Gloria Buzau
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ Gloria Buzau gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Universitaea Cluj vs Gloria Buzau
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/1/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Gloria Buzau trước đây
-
26/08/2024Gloria Buzau0 - 2Universitaea Cluj0 - 2W
-
20/04/2008Universitaea Cluj1 - 2Gloria Buzau1 - 1L
-
30/10/2007Gloria Buzau3 - 2Universitaea Cluj2 - 1L
-
08/08/2021Gloria Buzau0 - 1Universitaea Cluj0 - 1W
-
13/09/2020Gloria Buzau2 - 1Universitaea Cluj0 - 1L
-
01/03/2020Gloria Buzau2 - 2Universitaea Cluj2 - 0D
-
25/08/2019Universitaea Cluj0 - 2Gloria Buzau0 - 1L
-
29/08/2018Gloria Buzau1 - 2Universitaea Cluj0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Universitaea Cluj vs Gloria Buzau
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Gloria Buzau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Gloria Buzau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 3 | 1 | 0 | 2 |
Hạng 2 Romania | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Universitaea Cluj vs Gloria Buzau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Universitaea Cluj (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Universitaea Cluj (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua
Thắng: là số trận Universitaea Cluj thắng
Bại: là số trận Universitaea Cluj thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Universitaea Cluj và Gloria Buzau trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 22 | 11 | 7 | 4 | 34 | 19 | 15 | 40 | B B T T H T |
2 | FC Steaua Bucuresti | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
4 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
5 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 22 | 8 | 6 | 8 | 30 | 26 | 4 | 30 | T H T B H B |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 22 | 7 | 6 | 9 | 25 | 33 | -8 | 27 | T T T T H H |
10 | UTA Arad | 21 | 6 | 7 | 8 | 22 | 24 | -2 | 25 | B B T B H T |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 22 | 7 | 4 | 11 | 24 | 33 | -9 | 25 | B B T H B T |
12 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
13 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
14 | CSM Politehnica Iasi | 21 | 6 | 4 | 11 | 20 | 32 | -12 | 22 | B H B H B B |
15 | FC Botosani | 21 | 4 | 6 | 11 | 17 | 29 | -12 | 18 | T H H B B B |
16 | Gloria Buzau | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 35 | -16 | 16 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: