Đối đầu UTA Arad vs Gloria Buzau, 17h30 ngày 26/10
Kết quả UTA Arad vs Gloria Buzau
Đối đầu UTA Arad vs Gloria Buzau
Phong độ UTA Arad gần đây
Phong độ Gloria Buzau gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: UTA Arad vs Gloria Buzau
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu UTA Arad vs Gloria Buzau trước đây
-
27/09/2023Gloria Buzau1 - 2UTA Arad1 - 0W
-
09/11/2022Gloria Buzau1 - 3UTA Arad1 - 2W
-
05/06/2023UTA Arad5 - 1Gloria Buzau1 - 0W
-
28/05/2023Gloria Buzau0 - 0UTA Arad0 - 0D
-
30/03/2008UTA Arad2 - 1Gloria Buzau1 - 0W
-
29/09/2007Gloria Buzau1 - 0UTA Arad0 - 0L
-
13/11/2019UTA Arad3 - 0Gloria Buzau0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu UTA Arad vs Gloria Buzau
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Gloria Buzau: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 5 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Gloria Buzau: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Romania | 2 | 2 | 0 | 0 |
VĐQG Romania | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng 2 Romania | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu UTA Arad vs Gloria Buzau: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
UTA Arad (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
UTA Arad (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
Thắng: là số trận UTA Arad thắng
Bại: là số trận UTA Arad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội UTA Arad và Gloria Buzau trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 13 | 7 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 26 | T T H B H T |
2 | CS Universitatea Craiova | 13 | 5 | 6 | 2 | 20 | 11 | 9 | 21 | H B H T H H |
3 | FC Otelul Galati | 12 | 4 | 7 | 1 | 11 | 7 | 4 | 19 | T H H H H B |
4 | Petrolul Ploiesti | 13 | 4 | 7 | 2 | 13 | 11 | 2 | 19 | T H H T B H |
5 | CFR Cluj | 12 | 5 | 4 | 3 | 21 | 15 | 6 | 19 | T H H B T H |
6 | FC Steaua Bucuresti | 12 | 5 | 4 | 3 | 17 | 15 | 2 | 19 | T H H T T T |
7 | Dinamo Bucuresti | 13 | 4 | 6 | 3 | 21 | 17 | 4 | 18 | B T H H H B |
8 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 13 | 5 | 2 | 6 | 16 | 15 | 1 | 17 | B T B B T T |
9 | CSM Politehnica Iasi | 13 | 5 | 2 | 6 | 13 | 17 | -4 | 17 | B T H T B T |
10 | Rapid Bucuresti | 13 | 3 | 7 | 3 | 17 | 15 | 2 | 16 | H B T H B T |
11 | UTA Arad | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 14 | -1 | 15 | B H H T T B |
12 | Gloria Buzau | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 23 | -7 | 13 | B H H T B T |
13 | Farul Constanta | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 20 | -8 | 13 | B H T B H B |
14 | Hermannstadt | 13 | 3 | 4 | 6 | 16 | 23 | -7 | 13 | T H H B B B |
15 | FC Botosani | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 19 | -7 | 12 | B B H H T H |
16 | FC Unirea 2004 Slobozia | 13 | 3 | 3 | 7 | 11 | 19 | -8 | 12 | T B B B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: