Đối đầu Farul Constanta vs Hermannstadt, 02h00 ngày 20/8
Kết quả Farul Constanta vs Hermannstadt
Nhận định Farul Constanta vs Hermannstadt, 02h00 ngày 20/8
Đối đầu Farul Constanta vs Hermannstadt
Phong độ Farul Constanta gần đây
Phong độ Hermannstadt gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Farul Constanta vs Hermannstadt
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/8/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Farul Constanta vs Hermannstadt trước đây
-
12/11/2023Farul Constanta1 - 1Hermannstadt1 - 0D
-
15/07/2023Hermannstadt0 - 1Farul Constanta0 - 0W
-
11/12/2022Hermannstadt4 - 0Farul Constanta1 - 0L
-
15/08/2022Farul Constanta0 - 0Hermannstadt0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Farul Constanta vs Hermannstadt
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs Hermannstadt: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs Hermannstadt: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 4 | 1 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Farul Constanta vs Hermannstadt: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Farul Constanta (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Farul Constanta (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Farul Constanta thắng
Bại: là số trận Farul Constanta thua
Thắng: là số trận Farul Constanta thắng
Bại: là số trận Farul Constanta thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Farul Constanta và Hermannstadt trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Universitatea Craiova | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 4 | 9 | 14 | H T T H T T |
2 | FC Otelul Galati | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 3 | 4 | 11 | T H T T H |
3 | Dinamo Bucuresti | 6 | 2 | 3 | 1 | 14 | 9 | 5 | 9 | B T H T H H |
4 | Universitaea Cluj | 5 | 2 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 9 | H T H T H |
5 | Petrolul Ploiesti | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 5 | -1 | 9 | H B T H H T |
6 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 6 | 1 | 8 | T T H H B |
7 | CFR Cluj | 5 | 2 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 7 | T H B B T |
8 | CSM Politehnica Iasi | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B T B B H T |
9 | FC Botosani | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 6 | -1 | 6 | B B T B T |
10 | UTA Arad | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B H T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 9 | -4 | 5 | T H H B B B |
12 | Rapid Bucuresti | 6 | 0 | 5 | 1 | 7 | 8 | -1 | 5 | H H B H H H |
13 | Gloria Buzau | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 13 | -7 | 5 | H B T B H B |
14 | FC Steaua Bucuresti | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 8 | -2 | 5 | H H B T B |
15 | Hermannstadt | 5 | 1 | 2 | 2 | 4 | 6 | -2 | 5 | H B H B T |
16 | Farul Constanta | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 4 | B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: