Đối đầu Scolar Resita vs Metaloglobus, 15h00 ngày 13/4
Kết quả Scolar Resita vs Metaloglobus
Đối đầu Scolar Resita vs Metaloglobus
Phong độ Scolar Resita gần đây
Phong độ Metaloglobus gần đây
Hạng 2 Romania 2024-2025: Scolar Resita vs Metaloglobus
-
Giải đấu: Hạng 2 RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Scolar Resita vs Metaloglobus trước đây
-
04/11/2023Scolar Resita5 - 0Metaloglobus2 - 0W
-
10/10/2020Metaloglobus0 - 0Scolar Resita0 - 0D
-
19/10/2019Metaloglobus1 - 0Scolar Resita0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Scolar Resita vs Metaloglobus
- Thống kê lịch sử đối đầu Scolar Resita vs Metaloglobus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scolar Resita vs Metaloglobus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Romania | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Scolar Resita vs Metaloglobus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Scolar Resita (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Scolar Resita (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Scolar Resita thắng
Bại: là số trận Scolar Resita thua
Thắng: là số trận Scolar Resita thắng
Bại: là số trận Scolar Resita thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Scolar Resita và Metaloglobus trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Concordia Chiajna | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 31 | T T |
2 | CSA Steaua Bucuresti | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 31 | T |
3 | Chindia Targoviste | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 31 | T B |
4 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 26 | B T |
5 | CSM Slatina | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 26 | H |
6 | Tunari | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 17 | B H |
7 | Progresul Spartac | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 1 | B B |
Cập nhật: