Đối đầu CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti, 01h30 ngày 01/9
Kết quả CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti
Đối đầu CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti
Phong độ CS Universitatea Craiova gần đây
Phong độ Rapid Bucuresti gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti trước đây
-
30/04/2024Rapid Bucuresti1 - 2CS Universitatea Craiova0 - 1W
-
31/03/2024CS Universitatea Craiova2 - 1Rapid Bucuresti0 - 0W
-
05/03/2024CS Universitatea Craiova1 - 1Rapid Bucuresti1 - 0D
-
30/10/2023Rapid Bucuresti2 - 0CS Universitatea Craiova1 - 0L
-
23/05/2023Rapid Bucuresti2 - 3CS Universitatea Craiova1 - 1W
-
17/04/2023CS Universitatea Craiova3 - 1Rapid Bucuresti1 - 1W
-
13/11/2022Rapid Bucuresti2 - 2CS Universitatea Craiova1 - 2D
-
01/08/2022CS Universitatea Craiova0 - 1Rapid Bucuresti0 - 0L
-
23/01/2022CS Universitatea Craiova1 - 0Rapid Bucuresti1 - 0W
-
29/08/2021Rapid Bucuresti1 - 2CS Universitatea Craiova1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Universitatea Craiova vs Rapid Bucuresti: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Universitatea Craiova (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
CS Universitatea Craiova (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận CS Universitatea Craiova thua
Thắng: là số trận CS Universitatea Craiova thắng
Bại: là số trận CS Universitatea Craiova thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Universitatea Craiova và Rapid Bucuresti trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 15 | T H T H T T |
2 | FC Otelul Galati | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 | H T T H H T |
3 | CS Universitatea Craiova | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 14 | T T H T T B |
4 | Dinamo Bucuresti | 7 | 3 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 12 | T H T H H T |
5 | CFR Cluj | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | T H B B T T |
6 | Petrolul Ploiesti | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 10 | B T H H T H |
7 | FC Unirea 2004 Slobozia | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | H H B B B T |
8 | Farul Constanta | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | H B T B T H |
9 | Rapid Bucuresti | 7 | 1 | 5 | 1 | 9 | 9 | 0 | 8 | H B H H H T |
10 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 8 | H H B B B B |
11 | Hermannstadt | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 9 | -1 | 8 | B H B T B T |
12 | UTA Arad | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | B H T H B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 7 | 2 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 7 | T B B H T B |
14 | FC Botosani | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B T B T B |
15 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | H H B T B B |
16 | Gloria Buzau | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 5 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: