Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj, 19h00 ngày 25/2
Kết quả Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj
Đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj
Phong độ Sepsi OSK Sfantul Gheorghe gần đây
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj trước đây
-
10/10/2023Universitaea Cluj1 - 0Sepsi OSK Sfantul Gheorghe0 - 0L
-
17/12/2022Sepsi OSK Sfantul Gheorghe2 - 1Universitaea Cluj1 - 0W
-
22/08/2022Universitaea Cluj0 - 1Sepsi OSK Sfantul Gheorghe0 - 0W
-
25/05/2023Sepsi OSK Sfantul Gheorghe0 - 0Universitaea Cluj0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj
- Thống kê lịch sử đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sepsi OSK Sfantul Gheorghe vs Universitaea Cluj: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sepsi OSK Sfantul Gheorghe thắng
Bại: là số trận Sepsi OSK Sfantul Gheorghe thua
Thắng: là số trận Sepsi OSK Sfantul Gheorghe thắng
Bại: là số trận Sepsi OSK Sfantul Gheorghe thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sepsi OSK Sfantul Gheorghe và Universitaea Cluj trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Steaua Bucuresti | 26 | 16 | 7 | 3 | 47 | 21 | 26 | 55 | T T T H T H |
2 | CFR Cluj | 27 | 14 | 6 | 7 | 50 | 26 | 24 | 48 | B T T B T T |
3 | Rapid Bucuresti | 26 | 13 | 9 | 4 | 45 | 27 | 18 | 48 | H T T T T T |
4 | Farul Constanta | 26 | 11 | 7 | 8 | 35 | 35 | 0 | 40 | H T T H B T |
5 | CS Universitatea Craiova | 26 | 10 | 9 | 7 | 39 | 33 | 6 | 39 | H B B T H H |
6 | Hermannstadt | 27 | 8 | 13 | 6 | 32 | 28 | 4 | 37 | B T H H B T |
7 | UTA Arad | 27 | 9 | 10 | 8 | 32 | 36 | -4 | 37 | B T T H T T |
8 | Petrolul Ploiesti | 27 | 7 | 14 | 6 | 26 | 26 | 0 | 35 | T H B H T B |
9 | Universitaea Cluj | 26 | 8 | 10 | 8 | 33 | 38 | -5 | 34 | B T B B H H |
10 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 26 | 9 | 6 | 11 | 35 | 32 | 3 | 33 | H T B B B B |
11 | FC Otelul Galati | 26 | 6 | 13 | 7 | 26 | 28 | -2 | 31 | B H H B T B |
12 | Universitatea Craiova | 27 | 9 | 3 | 15 | 39 | 44 | -5 | 30 | B B T B B B |
13 | FC Voluntari | 26 | 6 | 9 | 11 | 29 | 41 | -12 | 27 | B H B H H B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 26 | 6 | 9 | 11 | 28 | 41 | -13 | 27 | B B T B H B |
15 | Dinamo Bucuresti | 27 | 6 | 4 | 17 | 20 | 41 | -21 | 22 | B B B T T B |
16 | FC Botosani | 26 | 3 | 11 | 12 | 27 | 46 | -19 | 20 | T T B T H H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: