Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs UTA Arad, 01h30 ngày 02/9
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs UTA Arad
Đối đầu FC Steaua Bucuresti vs UTA Arad
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ UTA Arad gần đây
VĐQG Romania 2024-2025: FC Steaua Bucuresti vs UTA Arad
-
Giải đấu: VĐQG RomaniaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/9/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs UTA Arad trước đây
-
23/01/2024FC Steaua Bucuresti4 - 0UTA Arad2 - 0W
-
29/08/2023UTA Arad2 - 1FC Steaua Bucuresti1 - 1L
-
06/03/2023UTA Arad3 - 1FC Steaua Bucuresti1 - 1L
-
17/10/2022FC Steaua Bucuresti2 - 1UTA Arad1 - 0W
-
06/12/2021FC Steaua Bucuresti2 - 1UTA Arad1 - 0W
-
02/08/2021UTA Arad1 - 1FC Steaua Bucuresti1 - 0D
-
14/03/2021UTA Arad0 - 1FC Steaua Bucuresti0 - 1W
-
06/12/2020FC Steaua Bucuresti3 - 0UTA Arad0 - 0W
-
24/03/2008FC Steaua Bucuresti2 - 1UTA Arad0 - 1W
-
20/10/2022UTA Arad2 - 2FC Steaua Bucuresti1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu FC Steaua Bucuresti vs UTA Arad
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs UTA Arad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs UTA Arad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Romania | 9 | 6 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Romania | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Steaua Bucuresti vs UTA Arad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Steaua Bucuresti (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
FC Steaua Bucuresti (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
Thắng: là số trận FC Steaua Bucuresti thắng
Bại: là số trận FC Steaua Bucuresti thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Romania mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Steaua Bucuresti và UTA Arad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Romania mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Romania 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Universitatea Craiova | 8 | 4 | 3 | 1 | 15 | 7 | 8 | 15 | T H T T B H |
2 | Universitaea Cluj | 7 | 4 | 3 | 0 | 12 | 4 | 8 | 15 | T H T H T T |
3 | FC Otelul Galati | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 | H T T H H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 7 | 3 | 3 | 1 | 16 | 10 | 6 | 12 | T H T H H T |
5 | Hermannstadt | 8 | 3 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 11 | H B T B T T |
6 | CFR Cluj | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 9 | 4 | 10 | T H B B T T |
7 | Petrolul Ploiesti | 7 | 2 | 4 | 1 | 4 | 5 | -1 | 10 | B T H H T H |
8 | Rapid Bucuresti | 8 | 1 | 6 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 | B H H H T H |
9 | FC Unirea 2004 Slobozia | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | H H B B B T |
10 | Farul Constanta | 7 | 2 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 8 | H B T B T H |
11 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 12 | -5 | 8 | H H B B B B |
12 | UTA Arad | 7 | 1 | 4 | 2 | 6 | 8 | -2 | 7 | B H T H B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 8 | 2 | 1 | 5 | 8 | 15 | -7 | 7 | B B H T B B |
14 | FC Botosani | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 | B B T B T B |
15 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 10 | -4 | 5 | H H B T B B |
16 | Gloria Buzau | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 15 | -9 | 5 | B T B H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: