Kết quả CSM Politehnica Iasi vs UTA Arad, 21h00 ngày 06/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 25

  • CSM Politehnica Iasi vs UTA Arad: Diễn biến chính

  • 25'
    Julian Marchioni
    0-0
  • 27'
    Guilherme Araujo Soares
    0-0
  • 46'
    Stefan Stefanovici  
    Matei Tanasa  
    0-0
  • 67'
    Mihai Adascalitei
    0-0
  • 68'
    0-0
     Daniel Zsori
     Lamine Ghezali
  • 68'
    0-0
     Benjamin Van Durmen
     Denis Hrezdac
  • 77'
    Goncalo Teixeira  
    Tailson Pinto Goncalves  
    0-0
  • 79'
    0-1
    goal Daniel Zsori (Assist:Valentin Ionut Costache)
  • 81'
    0-1
     Damien Dussaut
     Raoul Cristea
  • 82'
    Nicolas Samayoa
    0-1
  • 84'
    0-1
     Razvan Trif
     Marian Danciu
  • 89'
    Rares Ispas
    0-1
  • CSM Politehnica Iasi vs UTA Arad: Đội hình chính và dự bị

  • CSM Politehnica Iasi4-4-2
    88
    Jesus Fernandez Collado
    27
    Rares Ispas
    3
    Nicolas Samayoa
    42
    Guilherme Araujo Soares
    26
    Mihai Adascalitei
    99
    Tailson Pinto Goncalves
    24
    Julian Marchioni
    5
    Samuel Yves Oum Gwet
    21
    Matei Tanasa
    19
    Sekou Camara
    10
    Alin Roman
    14
    Lamine Ghezali
    19
    Valentin Ionut Costache
    27
    Raoul Cristea
    97
    Denis Hrezdac
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    37
    Marian Danciu
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    15
    Ibrahima Conte
    6
    Florent Poulolo
    3
    Kouya Mabea
    33
    Andrei Gorcea
    UTA Arad4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 1Ionut Ailenei
    37Mihai Catalin Bordeianu
    77Denis Ciobanu
    13Catalin Cret
    4Claudio Moreira Silva
    12Toma Niga
    20Stefan Stefanovici
    7Goncalo Teixeira
    2Mohammed Umar
    Adrian Dragos 26
    Damien Dussaut 94
    Alexi Hodosan 41
    Alexandru Matei 42
    Cornel Emilian Rapa 31
    Lucas Rosu 12
    Razvan Trif 29
    Benjamin Van Durmen 30
    Daniel Zsori 17
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mugur Cornateanu
    Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CSM Politehnica Iasi vs UTA Arad: Số liệu thống kê

  • CSM Politehnica Iasi
    UTA Arad
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 5
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 334
    Số đường chuyền
    342
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 128
    Pha tấn công
    109
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 27 13 10 4 40 23 17 49 H T H H T T
2 CS Universitatea Craiova 27 13 9 5 42 25 17 48 H B T T T T
3 Universitaea Cluj 27 13 9 5 41 25 16 48 T H T B H T
4 CFR Cluj 27 12 11 4 47 31 16 47 H T H T T H
5 Dinamo Bucuresti 27 11 12 4 36 24 12 45 H H T T H B
6 Rapid Bucuresti 27 10 12 5 32 24 8 42 T T B T H T
7 Hermannstadt 28 10 8 10 33 38 -5 38 T H B H T T
8 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 27 10 7 10 35 32 3 37 B T H T B B
9 Petrolul Ploiesti 27 8 13 6 28 26 2 37 H T B H H B
10 Farul Constanta 27 8 10 9 27 33 -6 34 H B T B T T
11 UTA Arad 27 8 9 10 26 30 -4 33 H B H T B T
12 FC Otelul Galati 27 6 11 10 21 28 -7 29 H B T B H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 27 7 4 16 28 45 -17 25 T B B B B B
14 CSM Politehnica Iasi 27 6 6 15 25 44 -19 24 B B B B H H
15 FC Botosani 27 5 9 13 22 35 -13 24 H B H T H B
16 Gloria Buzau 28 5 4 19 24 44 -20 19 T B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs