Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova, 21h00 ngày 08/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 26

  • FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova: Diễn biến chính

  • 37'
    Ovidiu Perianu
    0-0
  • 45'
    Constantin Toma
    0-0
  • 55'
    0-0
    Alisson Pelegrini Safira
  • 62'
    Petru Neagu  
    Florin Flavius Purece  
    0-0
  • 72'
    Rassambeck Akhmatov  
    Dmytro Yusov  
    0-0
  • 72'
    0-0
     Stefan Banau
     Stefan Baiaram
  • 72'
    0-0
     Lyes Houri
     Takuto Oshima
  • 76'
    0-1
    goal Alexandru Cicaldau (Assist:Lyes Houri)
  • 81'
    Filip Ilie  
    Ovidiu Perianu  
    0-1
  • 81'
    Cristian Barbut  
    Marius Lupu  
    0-1
  • 90'
    0-1
     Jovo Lukic
     Alisson Pelegrini Safira
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova: Đội hình chính và dự bị

  • FC Unirea 2004 Slobozia4-2-3-1
    12
    Denis Rusu
    10
    Constantin Toma
    14
    Filip Blazek
    6
    Marius Paul Antoche
    2
    Andrei Dorobantu
    8
    Ionut Coada
    20
    Ovidiu Perianu
    16
    Marius Lupu
    30
    Florin Flavius Purece
    98
    Christ Afalna
    18
    Dmytro Yusov
    10
    Stefan Baiaram
    9
    Alisson Pelegrini Safira
    28
    Alexandru Mitrita
    8
    Takuto Oshima
    20
    Alexandru Cicaldau
    5
    Anzor Mekvabishvili
    17
    Juan Carlos Morales
    3
    Denil Maldonado
    6
    Vladimir Screciu
    11
    Nicusor Bancu
    21
    Laurentiu Popescu
    CS Universitatea Craiova4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Rassambeck Akhmatov
    23Cristian Barbut
    4Ionut Dinu
    9Filip Ilie
    1Stefan Krell
    22Mihaita Lemnaru
    27Petru Neagu
    29Daniel Marius Serbanica
    7Laurentiu Vlasceanu
    Stefan Banau 31
    David Barbu 27
    Mihai Capatina 23
    Florin Gaspar 36
    Lyes Houri 14
    Jovo Lukic 24
    Silviu Lung 33
    Basilio Ndong 12
    Marcus Pacurar 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • FC Unirea 2004 Slobozia vs CS Universitatea Craiova: Số liệu thống kê

  • FC Unirea 2004 Slobozia
    CS Universitatea Craiova
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 366
    Số đường chuyền
    596
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 23
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    14
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    14
  •  
     
  • 120
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    62
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs