Kết quả Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti, 02h00 ngày 30/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 3

  • Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti: Diễn biến chính

  • 31'
    Albin Berisha (Assist:Sergiu Hanca) goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Andrei Borza
     Claudiu Micovschi
  • 67'
    1-0
     Florent Hasani
     Timotej Jambor
  • 67'
    1-0
     Cristian Sapunaru
     Filip Blazek
  • 73'
    Alexandru Mateiu  
    Sergiu Hanca  
    1-0
  • 73'
    Alexandru Tudorie  
    Albin Berisha  
    1-0
  • 76'
    Alin Botogan  
    Denis Radu  
    1-0
  • 79'
    1-0
     Gabriel Gheorghe
     Cristian Ignat
  • 85'
    Lucian Dumitriu  
    Valentin Ticu  
    1-0
  • 87'
    1-0
    Luka Gojkovic)
  • 90'
    1-0
     Jayson Papeau
     Claudiu Petrila
  • Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti: Đội hình chính và dự bị

  • Petrolul Ploiesti4-2-3-1
    38
    Lucas Zima
    5
    Valentin Ticu
    4
    Paul Papp
    2
    Marian Huja
    24
    Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda
    6
    Tommi Jyry
    23
    Tidiane Keita
    22
    Denis Radu
    20
    Sergiu Hanca
    7
    Gheorghe Grozav
    9
    Albin Berisha
    18
    Timotej Jambor
    11
    Borisav Burmaz
    7
    Claudiu Micovschi
    28
    Luka Gojkovic)
    4
    Mattias Kait
    10
    Claudiu Petrila
    47
    Christopher Braun
    36
    Filip Blazek
    6
    Paul Iacob
    21
    Cristian Ignat
    16
    Mihai Aioani
    Rapid Bucuresti4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 1Raul Balbarau
    36Alin Botogan
    10Mario Bratu
    44Lucian Dumitriu
    12Esanu Alexandru
    71David Ilie
    8Alexandru Mateiu
    17Mihnea Radulescu
    3Alexandru Iulian Stanica
    30Ioan Tolea
    19Alexandru Tudorie
    Robert Badescu 3
    Andrei Borza 24
    Omar El Sawy 91
    Gabriel Gheorghe 29
    Florent Hasani 8
    Cristian Manea 23
    Razvan Oaida 26
    Jayson Papeau 96
    Rares Pop 55
    Cristian Sapunaru 22
    George Ungureanu 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Petrolul Ploiesti vs Rapid Bucuresti: Số liệu thống kê

  • Petrolul Ploiesti
    Rapid Bucuresti
  • 0
    Phạt góc
    12
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    9
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 33%
    Kiểm soát bóng
    67%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 261
    Số đường chuyền
    482
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    0
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    75
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs