Kết quả Rapid Bucuresti vs Hermannstadt, 02h00 ngày 05/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 15

  • Rapid Bucuresti vs Hermannstadt: Diễn biến chính

  • 27'
    Clinton Mua Njie (Assist:Cristian Manea) goal 
    1-0
  • 35'
    Andrei Borza
    1-0
  • 46'
    Cristian Ignat  
    Cristian Sapunaru  
    1-0
  • 46'
    1-0
    Alessandro Murgia
  • 58'
    1-0
    Vahid Selimovic
  • 63'
    Luka Gojkovic)  
    Jakub Hromada  
    1-0
  • 63'
    1-0
     Drago Petru Iancu
     Alessandro Murgia
  • 68'
    Mihai Alexandru Dobre  
    Clinton Mua Njie  
    1-0
  • 70'
    1-0
     Sergiu Florin Bus
     Aurelian Chitu
  • 70'
    1-0
     Kalifa Kujabi
     Ionut Ciprian Biceanu
  • 77'
    1-0
     Cristian Daniel Negut
     Ianis Stoica
  • 84'
    Constantin Grameni  
    Claudiu Petrila  
    1-0
  • 84'
    Claudiu Micovschi  
    Tobias Christensen  
    1-0
  • Rapid Bucuresti vs Hermannstadt: Đội hình chính và dự bị

  • Rapid Bucuresti3-4-3
    1
    Benjamin Siegrist
    5
    Alexandru Stefan Pascanu
    22
    Cristian Sapunaru
    23
    Cristian Manea
    24
    Andrei Borza
    14
    Jakub Hromada
    17
    Tobias Christensen
    19
    Razvan Philippe Onea
    10
    Claudiu Petrila
    45
    Aaron Boupendza
    9
    Clinton Mua Njie
    8
    Alessandro Murgia
    9
    Aurelian Chitu
    7
    Ianis Stoica
    30
    Nana Kwame Antwi
    29
    Ionut Ciprian Biceanu
    24
    Antoni Ivanov
    15
    Tiago Lisboa Silva Goncalves
    2
    Vahid Selimovic
    5
    Florin Bejan
    4
    Ionut Stoica
    25
    Catalin Cabuz
    Hermannstadt3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Mihai Aioani
    47Christopher Braun
    11Borisav Burmaz
    29Mihai Alexandru Dobre
    28Luka Gojkovic)
    20Constantin Grameni
    8Florent Hasani
    21Cristian Ignat
    18Timotej Jambor
    7Claudiu Micovschi
    55Rares Pop
    15Catalin Vulturar
    Sergiu Florin Bus 11
    Tiberiu Capusa 66
    Ronaldo Deaconu 77
    Marius Valerica Gaman 27
    Drago Petru Iancu 17
    Kalifa Kujabi 6
    Alexandru luca 33
    Vlad Mutiu 31
    Cristian Daniel Negut 10
    Alexandru Laurentiu Oroian 51
    Robert Popescu 45
    Ionut Pop 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mihai Iosif
    Paul Williams
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Rapid Bucuresti vs Hermannstadt: Số liệu thống kê

  • Rapid Bucuresti
    Hermannstadt
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 548
    Số đường chuyền
    493
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 22
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    18
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 82
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs