Kết quả Universitaea Cluj vs CSM Politehnica Iasi, 22h00 ngày 09/02

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 26

  • Universitaea Cluj vs CSM Politehnica Iasi: Diễn biến chính

  • 27'
    Radu Boboc
    0-0
  • 46'
    Adel Bettaieb  
    Vladislav Blanuta  
    0-0
  • 61'
    Dan Nistor goal 
    1-0
  • 68'
    Artur Miranyan  
    Mamadou Khady Thiam  
    1-0
  • 68'
    Dorin Codrea  
    Gabriel Simion  
    1-0
  • 74'
    1-0
     Mihai Adascalitei
     Tailson Pinto Goncalves
  • 74'
    1-0
     Catalin Cret
     Guilherme Araujo Soares
  • 77'
    Dan Nistor goal 
    2-0
  • 79'
    Andrei Artean
    2-0
  • 87'
    2-0
     Denis Ciobanu
     Julian Marchioni
  • 88'
    Vadim Rata  
    Andrei Artean  
    2-0
  • 90'
    Bogdan Alexandru Mitrea  
    Dan Nistor  
    2-0
  • 90'
    2-1
    goal Sekou Camara (Assist:Alin Roman)
  • 90'
    2-2
    goal Sekou Camara (Assist:Rares Ispas)
  • 90'
    2-2
    Samuel Yves Oum Gwet Goal awarded
  • Universitaea Cluj vs CSM Politehnica Iasi: Đội hình chính và dự bị

  • Universitaea Cluj4-2-3-1
    1
    Stefan Lefter
    26
    Dorinel Oancea
    16
    Jasper van der Werff
    5
    Lucas Masoero
    24
    Radu Boboc
    18
    Andrei Artean
    98
    Gabriel Simion
    93
    Mamadou Khady Thiam
    10
    Dan Nistor
    94
    Ovidiu Alexandru Bic
    77
    Vladislav Blanuta
    19
    Sekou Camara
    10
    Alin Roman
    99
    Tailson Pinto Goncalves
    5
    Samuel Yves Oum Gwet
    24
    Julian Marchioni
    20
    Stefan Stefanovici
    42
    Guilherme Araujo Soares
    3
    Nicolas Samayoa
    4
    Claudio Moreira Silva
    27
    Rares Ispas
    1
    Ionut Ailenei
    CSM Politehnica Iasi4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Adel Bettaieb
    20Alexandru Bota
    8Dorin Codrea
    17Daniel Lasure
    11Artur Miranyan
    3Bogdan Alexandru Mitrea
    12Denis Moldovan
    4Razvan Oaida
    66Stefan Opris
    22Vadim Rata
    7Robert Silaghi
    Mihai Adascalitei 26
    Denis Ciobanu 77
    Catalin Cret 13
    Jesus Fernandez Collado 88
    Vlad Ilie 98
    Toma Niga 12
    Matei Tanasa 21
    Goncalo Teixeira 7
    Mohammed Umar 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eugen Neagoe
    Mugur Cornateanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • Universitaea Cluj vs CSM Politehnica Iasi: Số liệu thống kê

  • Universitaea Cluj
    CSM Politehnica Iasi
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  •  
     
  • 605
    Số đường chuyền
    335
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 104
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    32
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs