Kết quả Universitaea Cluj vs Petrolul Ploiesti, 01h00 ngày 15/12
Kết quả Universitaea Cluj vs Petrolul Ploiesti
Đối đầu Universitaea Cluj vs Petrolul Ploiesti
Phong độ Universitaea Cluj gần đây
Phong độ Petrolul Ploiesti gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202401:00
-
Petrolul Ploiesti 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.86O 2.25
0.94U 2.25
0.861
1.91X
3.102
3.60Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Universitaea Cluj vs Petrolul Ploiesti
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 20
-
Universitaea Cluj vs Petrolul Ploiesti: Diễn biến chính
-
20'0-0Paul Papp
-
37'0-0Marian Huja
-
52'Vladislav Blanuta (Assist:Mamadou Khady Thiam)1-0
-
58'1-0Okechukwu Christian Irobiso
Herman Moussaki -
58'1-0Mihnea Radulescu
Tommi Jyry -
61'Mamadou Khady Thiam2-0
-
66'Vladislav Blanuta (Assist:Mamadou Khady Thiam)3-0
-
69'3-0Alexandru Iulian Stanica
Marian Huja -
74'Robert Silaghi
Razvan Oaida3-0 -
75'3-1Paul Papp (Assist:Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda)
-
76'Robert Silaghi3-1
-
80'3-1Mihnea Radulescu
-
83'Dorin Codrea
Vadim Rata3-1 -
83'Iulian Cristea
Dan Nistor3-1 -
87'Lucas Masoero4-1
-
88'Artur Miranyan
Vladislav Blanuta4-1 -
88'Adel Bettaieb
Mamadou Khady Thiam4-1 -
90'4-1Paul Papp
-
Universitaea Cluj vs Petrolul Ploiesti: Đội hình chính và dự bị
-
Universitaea Cluj4-2-3-130Edvinas Gertmonas27Alexandru Chipciu16Jasper van der Werff5Lucas Masoero26Dorinel Oancea19Razvan Oaida98Gabriel Simion93Mamadou Khady Thiam10Dan Nistor22Vadim Rata77Vladislav Blanuta19Alexandru Tudorie11Herman Moussaki23Tidiane Keita6Tommi Jyry7Gheorghe Grozav8Alexandru Mateiu22Denis Radu4Paul Papp2Marian Huja24Ricardo Ricardo Veiga Varzim Miranda38Lucas Zima
- Đội hình dự bị
-
9Adel Bettaieb20Alexandru Bota8Dorin Codrea6Iulian Cristea33Andrei Gorcea17Daniel Lasure11Artur Miranyan3Bogdan Alexandru Mitrea23Ovidiu Popescu21Mario Sfait7Robert Silaghi13Franck TchassemAlin Botogan 36Mario Bratu 10Esanu Alexandru 12Sergiu Hanca 20Okechukwu Christian Irobiso 9Hasan Jahic 15Oscar Linner 34David Paraschiv 21Mihnea Radulescu 17Alexandru Iulian Stanica 3Ioan Tolea 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugen Neagoe
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
Universitaea Cluj vs Petrolul Ploiesti: Số liệu thống kê
-
Universitaea ClujPetrolul Ploiesti
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài4
-
-
19Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
462Số đường chuyền377
-
-
12Phạm lỗi19
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
9Đánh chặn8
-
-
12Thử thách14
-
-
107Pha tấn công91
-
-
46Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Romania 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitaea Cluj | 21 | 10 | 7 | 4 | 32 | 18 | 14 | 37 | B B B T T H |
2 | Dinamo Bucuresti | 21 | 9 | 9 | 3 | 30 | 19 | 11 | 36 | H T H T T H |
3 | CS Universitatea Craiova | 21 | 9 | 8 | 4 | 33 | 21 | 12 | 35 | T T B H T T |
4 | CFR Cluj | 21 | 9 | 8 | 4 | 36 | 26 | 10 | 35 | T H T B H T |
5 | FC Steaua Bucuresti | 20 | 9 | 7 | 4 | 30 | 21 | 9 | 34 | T B T T T H |
6 | Petrolul Ploiesti | 21 | 7 | 10 | 4 | 23 | 21 | 2 | 31 | T B H H B T |
7 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 21 | 8 | 6 | 7 | 28 | 23 | 5 | 30 | T T H T B H |
8 | Rapid Bucuresti | 21 | 6 | 11 | 4 | 24 | 19 | 5 | 29 | T H H B T H |
9 | Hermannstadt | 21 | 7 | 5 | 9 | 24 | 32 | -8 | 26 | B T T T T H |
10 | FC Otelul Galati | 21 | 5 | 9 | 7 | 17 | 21 | -4 | 24 | B T B B H B |
11 | Farul Constanta | 21 | 5 | 9 | 7 | 20 | 27 | -7 | 24 | T B H H H H |
12 | UTA Arad | 20 | 5 | 7 | 8 | 20 | 24 | -4 | 22 | B B B T B H |
13 | CSM Politehnica Iasi | 20 | 6 | 4 | 10 | 20 | 30 | -10 | 22 | T B H B H B |
14 | FC Unirea 2004 Slobozia | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 31 | -10 | 22 | B B B T H B |
15 | FC Botosani | 20 | 4 | 6 | 10 | 17 | 27 | -10 | 18 | H T H H B B |
16 | Gloria Buzau | 21 | 4 | 4 | 13 | 18 | 33 | -15 | 16 | B B T B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs