Kết quả UTA Arad vs CFR Cluj, 01h00 ngày 11/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 26

  • UTA Arad vs CFR Cluj: Diễn biến chính

  • 46'
    Lamine Ghezali  
    Marian Danciu  
    0-0
  • 46'
    Kouya Mabea  
    Damien Dussaut  
    0-0
  • 46'
    Shayon Harrison  
    Eric Johana Omondi  
    0-0
  • 48'
    0-1
    goal Louis Munteanu (Assist:Daniel Graovac)
  • 52'
    0-2
    goal Louis Munteanu (Assist:Alexandru Paun)
  • 61'
    Ravy Tsouka Dozi
    0-2
  • 62'
    0-3
    Florent Poulolo(OW)
  • 63'
    Raoul Cristea  
    Daniel Zsori  
    0-3
  • 67'
    0-3
     Virgiliu Postolachi
     Beni Nkololo
  • 67'
    0-3
     Simao Rocha
     Mohammed Kamara
  • 75'
    Valentin Ionut Costache (Assist:Shayon Harrison) goal 
    1-3
  • 77'
    Benjamin Van Durmen  
    Cristian Petrisor Mihai  
    1-3
  • 80'
    1-3
     Stipe Juric
     Louis Munteanu
  • 88'
    1-3
     Moustapha Name
     Alexandru Paun
  • 88'
    1-3
     Razvan Fica
     Meriton Korenica
  • 89'
    1-4
    goal Stipe Juric (Assist:Moustapha Name)
  • UTA Arad vs CFR Cluj: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-3-3
    33
    Andrei Gorcea
    29
    Razvan Trif
    6
    Florent Poulolo
    15
    Ibrahima Conte
    25
    Ravy Tsouka Dozi
    94
    Damien Dussaut
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    37
    Marian Danciu
    24
    Eric Johana Omondi
    19
    Valentin Ionut Costache
    17
    Daniel Zsori
    96
    Beni Nkololo
    9
    Louis Munteanu
    7
    Mohammed Kamara
    17
    Meriton Korenica
    88
    Damjan Djokovic
    11
    Alexandru Paun
    5
    Daniel Graovac
    4
    Leo Bolgado
    27
    Matei Ilie
    45
    Mario Camora
    89
    Otto Hindrich
    CFR Cluj4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 27Raoul Cristea
    26Adrian Dragos
    14Lamine Ghezali
    11Shayon Harrison
    41Alexi Hodosan
    97Denis Hrezdac
    3Kouya Mabea
    42Alexandru Matei
    31Cornel Emilian Rapa
    12Lucas Rosu
    30Benjamin Van Durmen
    Razvan Fica 82
    Rares Gal 1
    Razvan Gligor 90
    flavius iacob 23
    Stipe Juric 99
    Moustapha Name 25
    Madalin Popa 21
    Virgiliu Postolachi 93
    Simao Rocha 13
    Andres Sfait 97
    Sheriff Sinyan 6
    Alexandru Tirlea 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs CFR Cluj: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    CFR Cluj
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    15
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 359
    Số đường chuyền
    451
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    104
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    53
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 27 13 10 4 40 23 17 49 H T H H T T
2 CS Universitatea Craiova 27 13 9 5 42 25 17 48 H B T T T T
3 Universitaea Cluj 27 13 9 5 41 25 16 48 T H T B H T
4 CFR Cluj 27 12 11 4 47 31 16 47 H T H T T H
5 Dinamo Bucuresti 27 11 12 4 36 24 12 45 H H T T H B
6 Rapid Bucuresti 27 10 12 5 32 24 8 42 T T B T H T
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 27 10 7 10 35 32 3 37 B T H T B B
8 Petrolul Ploiesti 27 8 13 6 28 26 2 37 H T B H H B
9 Hermannstadt 27 9 8 10 31 37 -6 35 H T H B H T
10 Farul Constanta 27 8 10 9 27 33 -6 34 H B T B T T
11 UTA Arad 27 8 9 10 26 30 -4 33 H B H T B T
12 FC Otelul Galati 27 6 11 10 21 28 -7 29 H B T B H B
13 FC Unirea 2004 Slobozia 27 7 4 16 28 45 -17 25 T B B B B B
14 CSM Politehnica Iasi 27 6 6 15 25 44 -19 24 B B B B H H
15 FC Botosani 27 5 9 13 22 35 -13 24 H B H T H B
16 Gloria Buzau 27 5 4 18 23 42 -19 19 B T B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs