Kết quả UTA Arad vs FC Botosani, 22h00 ngày 23/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Romania 2024-2025 » vòng 21

  • UTA Arad vs FC Botosani: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Patricio Matricardi
  • 41'
    0-0
    George Andrei Miron
  • 42'
    Kouya Mabea goal 
    1-0
  • 63'
    1-0
     Zoran Mitrov
     Eduard Florescu
  • 70'
    1-0
     Alex Diez
     Rijad Sadiku
  • 70'
    1-0
    Rijad Sadiku
  • 73'
    Denis Hrezdac  
    Razvan Trif  
    1-0
  • 73'
    Agustin Vuletich  
    Valentin Ionut Costache  
    1-0
  • 77'
    Agustin Vuletich (Assist:Andrej Fabry) goal 
    2-0
  • 81'
    2-0
     Jaly Mouaddib
     Stefan Bodisteanu
  • 81'
    2-0
     Lorand Levente Fulop
     Gabriel David
  • 82'
    Raoul Cristea  
    Andrej Fabry  
    2-0
  • 82'
    Daniel Zsori  
    Lamine Ghezali  
    2-0
  • 84'
    2-0
    Jaly Mouaddib
  • 88'
    Joao Pedro Almeida Machado  
    Eric Johana Omondi  
    2-0
  • 90'
    2-0
    Zoran Mitrov
  • 90'
    Daniel Zsori
    2-0
  • UTA Arad vs FC Botosani: Đội hình chính và dự bị

  • UTA Arad4-4-2
    22
    Dejan Iliev
    29
    Razvan Trif
    6
    Florent Poulolo
    15
    Ibrahima Conte
    31
    Cornel Emilian Rapa
    3
    Kouya Mabea
    21
    Cristian Petrisor Mihai
    10
    Andrej Fabry
    14
    Lamine Ghezali
    19
    Valentin Ionut Costache
    24
    Eric Johana Omondi
    29
    Adrian Chica-Rosa
    8
    Eduard Florescu
    26
    Hervin Ongenda
    7
    Stefan Bodisteanu
    33
    Gabriel David
    83
    Aldair
    44
    Rijad Sadiku
    5
    Patricio Matricardi
    4
    George Andrei Miron
    3
    Michael Pavlovic
    99
    Giannis Anestis
    FC Botosani4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Raoul Cristea
    26Adrian Dragos
    97Denis Hrezdac
    12Aleksander Mitrovic
    8Joao Pedro Almeida Machado
    16Denis Alberto Taroi
    25Ravy Tsouka Dozi
    20Agustin Vuletich
    17Daniel Zsori
    Alex Diez 2
    Lorand Levente Fulop 80
    Juan Cruz Kaprof 10
    Enzo Lopez 9
    Zoran Mitrov 11
    Jaly Mouaddib 64
    Stefan Panoiu 17
    Eduard Pap 94
    John Charles Petro 28
    Alin Seroni 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Laszlo Balint
    Mihai Ciobanu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • UTA Arad vs FC Botosani: Số liệu thống kê

  • UTA Arad
    FC Botosani
  • 4
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 18
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 354
    Số đường chuyền
    496
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    18
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 99
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 39
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Romania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Steaua Bucuresti 30 15 11 4 43 24 19 56 H T T T H T
2 CFR Cluj 30 14 12 4 56 32 24 54 T T H T H T
3 CS Universitatea Craiova 30 14 10 6 45 28 17 52 T T T H T B
4 Universitaea Cluj 30 14 10 6 43 27 16 52 B H T T B H
5 Dinamo Bucuresti 30 13 12 5 41 26 15 51 T H B B T T
6 Rapid Bucuresti 30 11 13 6 35 26 9 46 T H T T H B
7 Sepsi OSK Sfantul Gheorghe 30 11 8 11 38 35 3 41 T B B T H B
8 Hermannstadt 30 11 8 11 34 40 -6 41 B H T T B T
9 Petrolul Ploiesti 30 9 13 8 29 29 0 40 H H B B B T
10 Farul Constanta 30 8 11 11 29 38 -9 35 B T T B B H
11 UTA Arad 30 8 10 12 28 35 -7 34 T B T B H B
12 FC Otelul Galati 30 7 11 12 24 32 -8 32 B H B B T B
13 CSM Politehnica Iasi 30 8 7 15 29 46 -17 31 B H H H T T
14 FC Botosani 30 7 10 13 26 37 -11 31 T H B H T T
15 FC Unirea 2004 Slobozia 30 7 5 18 28 47 -19 26 B B B H B B
16 Gloria Buzau 30 5 5 20 25 51 -26 20 B B B B H B

Title Play-offs Relegation Play-offs