Kết quả CS Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe, 01h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Romania 2023-2024 » vòng 10

  • CS Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Diễn biến chính

  • 21'
    0-1
    goal Marius Stefanescu (Assist:Florin Bogdan Stefan)
  • 46'
    Stefan Banau (Assist:Alexandru Mitrita) goal 
    1-1
  • 52'
    Elvir Koljic goal 
    2-1
  • 64'
    2-1
    Darius Oroian
  • 66'
    2-2
    goal Gabriel Debeljuh (Assist:Andres Dumitrescu)
  • 75'
    Alexandru Mitrita
    2-2
  • 79'
    Andrei Ivan (Assist:Alexandru Mitrita) goal 
    3-2
  • 81'
    3-2
    Kevin Varga
  • 89'
    Basilio Ndong
    3-2
  • 90'
    3-2
    Denis Ciobotariu
  • BXH VĐQG Romania
  • BXH bóng đá Rumani mới nhất
  • CS Universitatea Craiova vs Sepsi OSK Sfantul Gheorghe: Số liệu thống kê

  • CS Universitatea Craiova
    Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
  • 9
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 385
    Số đường chuyền
    421
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    78
  •  
     
  • 60
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •