Đối đầu Mukura Victory Sports vs AS Kigali, 20h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Rwanda 2024: Mukura Victory Sports vs AS Kigali

  • Mukura Victory Sports
    Giải đấu: VĐQG Rwanda
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 03/11/2024 20:00
    Số phút bù giờ:
    AS Kigali

Lịch sử đối đầu Mukura Victory Sports vs AS Kigali trước đây

  • 03/12/2023
    AS Kigali
    1 - 1
    Mukura Victory Sports
    0 - 0
    D
  • 01/04/2023
    AS Kigali
    1 - 0
    Mukura Victory Sports
    0 - 0
    L
  • 26/10/2022
    Mukura Victory Sports
    0 - 1
    AS Kigali
    0 - 0
    L
  • 07/05/2022
    Mukura Victory Sports
    2 - 2
    AS Kigali
    1 - 1
    D
  • 30/12/2021
    AS Kigali
    2 - 1
    Mukura Victory Sports
    1 - 0
    L
  • 10/12/2020
    AS Kigali
    2 - 0
    Mukura Victory Sports
    2 - 0
    L
  • 11/03/2020
    AS Kigali
    2 - 2
    Mukura Victory Sports
    1 - 1
    D
  • 06/11/2019
    Mukura Victory Sports
    3 - 1
    AS Kigali
    2 - 0
    W
  • 10/03/2019
    AS Kigali
    1 - 2
    Mukura Victory Sports
    0 - 1
    W
  • 06/11/2018
    Mukura Victory Sports
    0 - 0
    AS Kigali
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Mukura Victory Sports vs AS Kigali

- Thống kê lịch sử đối đầu Mukura Victory Sports vs AS Kigali: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Mukura Victory Sports vs AS Kigali: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Rwanda 10 2 4 4

- Thống kê lịch sử đối đầu Mukura Victory Sports vs AS Kigali: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Mukura Victory Sports (sân nhà) 4 1 2 1
Mukura Victory Sports (sân khách) 6 1 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mukura Victory Sports thắng
Bại: là số trận Mukura Victory Sports thua
Cập nhật: