Đối đầu SP Libertas vs AC Juvenes, 03h15 ngày 22/1
Kết quả SP Libertas vs AC Juvenes
Đối đầu SP Libertas vs AC Juvenes
Phong độ SP Libertas gần đây
Phong độ AC Juvenes gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: SP Libertas vs AC Juvenes
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/1/2025 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SP Libertas vs AC Juvenes trước đây
-
15/09/2024AC Juvenes1 - 1SP Libertas0 - 1D
-
17/03/2024AC Juvenes4 - 1SP Libertas2 - 1L
-
10/12/2023SP Libertas1 - 0AC Juvenes0 - 0W
-
06/04/2023AC Juvenes0 - 3SP Libertas0 - 0W
-
10/12/2022SP Libertas2 - 1AC Juvenes2 - 0W
-
20/03/2022SP Libertas2 - 1AC Juvenes0 - 1W
-
12/12/2021AC Juvenes1 - 7SP Libertas1 - 4W
-
25/10/2020SP Libertas1 - 0AC Juvenes1 - 0W
-
26/10/2023SP Libertas5 - 0AC Juvenes2 - 0W
-
28/09/2023AC Juvenes1 - 1SP Libertas0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SP Libertas vs AC Juvenes
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Libertas vs AC Juvenes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Libertas vs AC Juvenes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 8 | 6 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Libertas vs AC Juvenes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Libertas (sân nhà) | 5 | 5 | 0 | 0 |
SP Libertas (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SP Libertas thắng
Bại: là số trận SP Libertas thua
Thắng: là số trận SP Libertas thắng
Bại: là số trận SP Libertas thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SP Libertas và AC Juvenes trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 16 | 13 | 2 | 1 | 38 | 11 | 27 | 41 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 16 | 11 | 5 | 0 | 37 | 13 | 24 | 38 | T T H T T T |
3 | Folgore/Falciano | 16 | 10 | 3 | 3 | 22 | 11 | 11 | 33 | B T H T T T |
4 | Fiorentino | 16 | 10 | 3 | 3 | 21 | 12 | 9 | 33 | T B T T T H |
5 | Tre Fiori | 16 | 9 | 2 | 5 | 35 | 15 | 20 | 29 | T H T B T B |
6 | SP Cosmos | 16 | 8 | 4 | 4 | 39 | 18 | 21 | 28 | T H T B B H |
7 | Tre Penne | 16 | 5 | 9 | 2 | 23 | 17 | 6 | 24 | H B T T T B |
8 | San Giovanni | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 18 | 9 | 23 | H H T H B B |
9 | Murata | 16 | 6 | 2 | 8 | 22 | 21 | 1 | 20 | B H B B B T |
10 | SP Domagnano | 16 | 3 | 7 | 6 | 16 | 22 | -6 | 16 | H T B H B H |
11 | Faetano | 16 | 5 | 1 | 10 | 12 | 30 | -18 | 16 | B B B T B B |
12 | SP Libertas | 16 | 3 | 6 | 7 | 18 | 31 | -13 | 15 | B B B B H H |
13 | San Marino Academy U22 | 16 | 3 | 2 | 11 | 17 | 36 | -19 | 11 | B B T B T H |
14 | Cailungo | 16 | 3 | 2 | 11 | 18 | 45 | -27 | 11 | B T B T H T |
15 | AC Juvenes | 16 | 2 | 4 | 10 | 9 | 19 | -10 | 10 | T T B B B H |
16 | S.S Pennarossa | 16 | 1 | 3 | 12 | 9 | 44 | -35 | 6 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: