Đối đầu SP Libertas vs Faetano, 21h00 ngày 02/3
Kết quả SP Libertas vs Faetano
Đối đầu SP Libertas vs Faetano
Phong độ SP Libertas gần đây
Phong độ Faetano gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: SP Libertas vs Faetano
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SP Libertas vs Faetano trước đây
-
02/11/2024Faetano3 - 1SP Libertas0 - 1L
-
27/01/2024SP Libertas1 - 3Faetano0 - 1L
-
01/10/2023Faetano1 - 2SP Libertas1 - 1W
-
30/01/2023SP Libertas2 - 1Faetano0 - 0W
-
10/09/2022Faetano1 - 0SP Libertas0 - 0L
-
06/04/2022Faetano1 - 2SP Libertas0 - 1W
-
26/09/2021SP Libertas4 - 2Faetano3 - 0W
-
27/02/2021Faetano1 - 2SP Libertas0 - 1W
-
20/10/2018SP Libertas1 - 0Faetano0 - 0W
-
13/01/2018Faetano1 - 2SP Libertas0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SP Libertas vs Faetano
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Libertas vs Faetano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Libertas vs Faetano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 7 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Libertas vs Faetano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Libertas (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
SP Libertas (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SP Libertas thắng
Bại: là số trận SP Libertas thua
Thắng: là số trận SP Libertas thắng
Bại: là số trận SP Libertas thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SP Libertas và Faetano trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 23 | 19 | 3 | 1 | 52 | 14 | 38 | 60 | T T T H T T |
2 | SP La Fiorita | 23 | 16 | 7 | 0 | 57 | 14 | 43 | 55 | T H T H T T |
3 | Folgore/Falciano | 23 | 13 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 44 | B T H T T B |
4 | Tre Fiori | 23 | 13 | 4 | 6 | 49 | 18 | 31 | 43 | T H B H T T |
5 | Fiorentino | 23 | 11 | 6 | 6 | 26 | 21 | 5 | 39 | T B H H B H |
6 | Tre Penne | 23 | 9 | 11 | 3 | 36 | 22 | 14 | 38 | H T T T B H |
7 | San Giovanni | 22 | 10 | 7 | 5 | 42 | 25 | 17 | 37 | T T H T H T |
8 | SP Cosmos | 23 | 10 | 6 | 7 | 48 | 30 | 18 | 36 | H T B H T B |
9 | Murata | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 25 | 1 | 30 | H T T B B B |
10 | SP Domagnano | 23 | 5 | 10 | 8 | 19 | 28 | -9 | 25 | H B T H H T |
11 | Faetano | 22 | 7 | 2 | 13 | 18 | 45 | -27 | 23 | B B H T T B |
12 | SP Libertas | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 46 | -25 | 18 | B B T B B B |
13 | Cailungo | 23 | 4 | 3 | 16 | 23 | 59 | -36 | 15 | H B B T B B |
14 | AC Juvenes | 22 | 3 | 5 | 14 | 12 | 26 | -14 | 14 | T B B B B H |
15 | San Marino Academy U22 | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 50 | -29 | 12 | B B B B H B |
16 | S.S Pennarossa | 22 | 2 | 5 | 15 | 15 | 54 | -39 | 11 | H H B B B T |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: