Đối đầu SP Cosmos vs Tre Penne, 21h00 ngày 09/11
Kết quả SP Cosmos vs Tre Penne
Đối đầu SP Cosmos vs Tre Penne
Phong độ SP Cosmos gần đây
Phong độ Tre Penne gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: SP Cosmos vs Tre Penne
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SP Cosmos vs Tre Penne trước đây
-
11/05/2024Tre Penne0 - 0SP Cosmos0 - 0D
-
04/05/2024SP Cosmos1 - 1Tre Penne1 - 0D
-
25/02/2024Tre Penne1 - 0SP Cosmos0 - 0L
-
04/11/2023SP Cosmos1 - 1Tre Penne1 - 1D
-
06/04/2023Tre Penne2 - 2SP Cosmos1 - 1D
-
10/12/2022SP Cosmos1 - 0Tre Penne1 - 0W
-
19/02/2022SP Cosmos1 - 3Tre Penne1 - 1L
-
30/10/2021Tre Penne2 - 0SP Cosmos1 - 0L
-
27/10/2023Tre Penne1 - 1SP Cosmos1 - 0D
-
28/09/2023SP Cosmos1 - 1Tre Penne1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SP Cosmos vs Tre Penne
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs Tre Penne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs Tre Penne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs Tre Penne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Cosmos (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
SP Cosmos (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SP Cosmos thắng
Bại: là số trận SP Cosmos thua
Thắng: là số trận SP Cosmos thắng
Bại: là số trận SP Cosmos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SP Cosmos và Tre Penne trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SP Cosmos | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 4 | 19 | 19 | T T T T T H |
2 | SS Virtus | 8 | 5 | 2 | 1 | 12 | 6 | 6 | 17 | T T B H T T |
3 | SP La Fiorita | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 9 | 10 | 16 | T T T H H H |
4 | Folgore/Falciano | 8 | 5 | 1 | 2 | 13 | 5 | 8 | 16 | T T H T T B |
5 | San Giovanni | 8 | 4 | 2 | 2 | 19 | 7 | 12 | 14 | B T T H T T |
6 | Fiorentino | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 14 | T B H T T B |
7 | Tre Fiori | 8 | 4 | 1 | 3 | 15 | 8 | 7 | 13 | B B T B H T |
8 | Murata | 8 | 4 | 1 | 3 | 11 | 9 | 2 | 13 | H T B T B B |
9 | Tre Penne | 8 | 2 | 6 | 0 | 10 | 5 | 5 | 12 | H H H H H T |
10 | SP Libertas | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 11 | -3 | 12 | T T T H H B |
11 | SP Domagnano | 8 | 2 | 3 | 3 | 10 | 14 | -4 | 9 | H H B B H T |
12 | Faetano | 8 | 3 | 0 | 5 | 8 | 20 | -12 | 9 | B B T B B T |
13 | San Marino Academy U22 | 8 | 1 | 1 | 6 | 7 | 16 | -9 | 4 | B B B H B T |
14 | S.S Pennarossa | 8 | 1 | 1 | 6 | 3 | 21 | -18 | 4 | H B B T B B |
15 | AC Juvenes | 8 | 0 | 3 | 5 | 2 | 9 | -7 | 3 | B B B B H B |
16 | Cailungo | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 25 | -18 | 1 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: