Đối đầu Tre Penne vs SP Cosmos, 21h00 ngày 25/2
Kết quả Tre Penne vs SP Cosmos
Đối đầu Tre Penne vs SP Cosmos
Phong độ Tre Penne gần đây
Phong độ SP Cosmos gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Tre Penne vs SP Cosmos
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Tre Penne vs SP Cosmos trước đây
-
04/11/2023SP Cosmos1 - 1Tre Penne1 - 1D
-
06/04/2023Tre Penne2 - 2SP Cosmos1 - 1D
-
10/12/2022SP Cosmos1 - 0Tre Penne1 - 0L
-
19/02/2022SP Cosmos1 - 3Tre Penne1 - 1W
-
30/10/2021Tre Penne2 - 0SP Cosmos1 - 0W
-
11/04/2021Tre Penne2 - 1SP Cosmos0 - 1W
-
27/10/2023Tre Penne1 - 1SP Cosmos1 - 0D
-
28/09/2023SP Cosmos1 - 1Tre Penne1 - 0D
-
28/10/2021Tre Penne4 - 2SP Cosmos1 - 0W
-
29/09/2021SP Cosmos2 - 3Tre Penne0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Tre Penne vs SP Cosmos
- Thống kê lịch sử đối đầu Tre Penne vs SP Cosmos: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tre Penne vs SP Cosmos: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Tre Penne vs SP Cosmos: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Tre Penne (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Tre Penne (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Tre Penne thắng
Bại: là số trận Tre Penne thua
Thắng: là số trận Tre Penne thắng
Bại: là số trận Tre Penne thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Tre Penne và SP Cosmos trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 22 | 19 | 0 | 3 | 46 | 17 | 29 | 57 | T T T B T T |
2 | SP La Fiorita | 22 | 18 | 1 | 3 | 53 | 14 | 39 | 55 | T B T T T B |
3 | Tre Penne | 22 | 16 | 3 | 3 | 63 | 20 | 43 | 51 | T T T T T T |
4 | SP Cosmos | 22 | 14 | 6 | 2 | 62 | 21 | 41 | 48 | T T T T B H |
5 | Tre Fiori | 22 | 14 | 4 | 4 | 45 | 19 | 26 | 46 | T B T T T H |
6 | Murata | 22 | 12 | 2 | 8 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T B B T B |
7 | AC Juvenes | 22 | 10 | 3 | 9 | 30 | 36 | -6 | 33 | T B B T H T |
8 | Fiorentino | 22 | 9 | 4 | 9 | 31 | 36 | -5 | 31 | T T B T H H |
9 | Folgore/Falciano | 22 | 8 | 4 | 10 | 31 | 26 | 5 | 28 | B T B B B H |
10 | San Giovanni | 22 | 8 | 3 | 11 | 31 | 32 | -1 | 27 | B B T B T H |
11 | SP Domagnano | 22 | 6 | 6 | 10 | 22 | 34 | -12 | 24 | B B T T T H |
12 | Faetano | 22 | 6 | 2 | 14 | 31 | 58 | -27 | 20 | B T B B B T |
13 | SP Libertas | 22 | 5 | 4 | 13 | 24 | 39 | -15 | 19 | B B B H B H |
14 | San Marino Academy U22 | 22 | 4 | 2 | 16 | 25 | 53 | -28 | 14 | B T T H B B |
15 | Cailungo | 22 | 3 | 2 | 17 | 12 | 60 | -48 | 11 | B B B B B B |
16 | S.S Pennarossa | 22 | 0 | 2 | 20 | 8 | 66 | -58 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
Cập nhật: