Đối đầu Fiorentino vs SP Libertas, 00h00 ngày 16/3
Kết quả Fiorentino vs SP Libertas
Đối đầu Fiorentino vs SP Libertas
Phong độ Fiorentino gần đây
Phong độ SP Libertas gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Fiorentino vs SP Libertas
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fiorentino vs SP Libertas trước đây
-
24/11/2024SP Libertas1 - 3Fiorentino1 - 1W
-
09/03/2024Fiorentino4 - 3SP Libertas2 - 1W
-
26/11/2023SP Libertas0 - 1Fiorentino0 - 0W
-
04/03/2023SP Libertas3 - 3Fiorentino1 - 1D
-
22/10/2022Fiorentino3 - 2SP Libertas0 - 1W
-
10/03/2022SP Libertas1 - 3Fiorentino1 - 2W
-
28/11/2021Fiorentino3 - 2SP Libertas1 - 0W
-
25/04/2021Fiorentino0 - 0SP Libertas0 - 0D
-
24/11/2019Fiorentino0 - 4SP Libertas0 - 3L
-
09/02/2019Fiorentino2 - 2SP Libertas0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Fiorentino vs SP Libertas
- Thống kê lịch sử đối đầu Fiorentino vs SP Libertas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fiorentino vs SP Libertas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fiorentino vs SP Libertas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fiorentino (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Fiorentino (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fiorentino thắng
Bại: là số trận Fiorentino thua
Thắng: là số trận Fiorentino thắng
Bại: là số trận Fiorentino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fiorentino và SP Libertas trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 24 | 20 | 3 | 1 | 54 | 14 | 40 | 63 | T T H T T T |
2 | SP La Fiorita | 24 | 17 | 7 | 0 | 59 | 15 | 44 | 58 | H T H T T T |
3 | Folgore/Falciano | 24 | 14 | 5 | 5 | 35 | 22 | 13 | 47 | T H T T B T |
4 | Tre Fiori | 24 | 14 | 4 | 6 | 50 | 18 | 32 | 46 | H B H T T T |
5 | SP Cosmos | 24 | 11 | 6 | 7 | 50 | 30 | 20 | 39 | T B H T B T |
6 | Fiorentino | 24 | 11 | 6 | 7 | 26 | 23 | 3 | 39 | B H H B H B |
7 | San Giovanni | 24 | 10 | 8 | 6 | 45 | 29 | 16 | 38 | H T H T H B |
8 | Tre Penne | 24 | 9 | 11 | 4 | 36 | 24 | 12 | 38 | T T T B H B |
9 | Murata | 24 | 9 | 3 | 12 | 26 | 26 | 0 | 30 | T T B B B B |
10 | Faetano | 24 | 9 | 2 | 13 | 25 | 49 | -24 | 29 | H T T B T T |
11 | SP Domagnano | 24 | 5 | 10 | 9 | 21 | 31 | -10 | 25 | B T H H T B |
12 | SP Libertas | 24 | 4 | 7 | 13 | 24 | 51 | -27 | 19 | T B B B B H |
13 | Cailungo | 24 | 5 | 3 | 16 | 25 | 59 | -34 | 18 | B B T B B T |
14 | AC Juvenes | 24 | 4 | 5 | 15 | 14 | 28 | -14 | 17 | B B B H T B |
15 | S.S Pennarossa | 24 | 2 | 7 | 15 | 18 | 57 | -39 | 13 | B B B T H H |
16 | San Marino Academy U22 | 24 | 3 | 3 | 18 | 22 | 54 | -32 | 12 | B B H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: