Đối đầu Murata vs SP Libertas, 21h00 ngày 08/2
Kết quả Murata vs SP Libertas
Đối đầu Murata vs SP Libertas
Phong độ Murata gần đây
Phong độ SP Libertas gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Murata vs SP Libertas
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Murata vs SP Libertas trước đây
-
06/10/2024SP Libertas1 - 0Murata0 - 0L
-
24/01/2024Murata1 - 0SP Libertas1 - 0W
-
23/09/2023SP Libertas1 - 4Murata1 - 3W
-
15/04/2023SP Libertas0 - 0Murata0 - 0D
-
08/01/2023Murata2 - 3SP Libertas2 - 1L
-
12/02/2022SP Libertas3 - 0Murata0 - 0L
-
21/10/2021Murata1 - 0SP Libertas0 - 0W
-
13/03/2021Murata0 - 1SP Libertas0 - 0L
-
09/02/2020Murata1 - 0SP Libertas0 - 0W
-
04/05/2019Murata0 - 4SP Libertas0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Murata vs SP Libertas
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs SP Libertas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs SP Libertas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Murata vs SP Libertas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Murata (sân nhà) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Murata (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Murata thắng
Bại: là số trận Murata thua
Thắng: là số trận Murata thắng
Bại: là số trận Murata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Murata và SP Libertas trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 11 | 34 | 50 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 19 | 13 | 6 | 0 | 44 | 13 | 31 | 45 | T T T T T H |
3 | Folgore/Falciano | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 37 | T T T H B T |
4 | Tre Fiori | 19 | 11 | 3 | 5 | 43 | 15 | 28 | 36 | B T B T T H |
5 | Fiorentino | 19 | 11 | 3 | 5 | 23 | 17 | 6 | 36 | T T H B T B |
6 | SP Cosmos | 19 | 9 | 5 | 5 | 44 | 24 | 20 | 32 | B B H B H T |
7 | Tre Penne | 19 | 7 | 10 | 2 | 31 | 18 | 13 | 31 | T T B T H T |
8 | San Giovanni | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 30 | H B B T T H |
9 | Murata | 19 | 8 | 3 | 8 | 25 | 21 | 4 | 27 | B B T T H T |
10 | SP Libertas | 19 | 4 | 6 | 9 | 21 | 37 | -16 | 18 | B H H B B T |
11 | SP Domagnano | 19 | 3 | 8 | 8 | 17 | 28 | -11 | 17 | H B H B H B |
12 | Faetano | 19 | 5 | 2 | 12 | 15 | 42 | -27 | 17 | T B B B B H |
13 | AC Juvenes | 19 | 3 | 4 | 12 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B H T B B |
14 | Cailungo | 19 | 3 | 3 | 13 | 21 | 53 | -32 | 12 | T H T B H B |
15 | San Marino Academy U22 | 19 | 3 | 2 | 14 | 19 | 45 | -26 | 11 | B T H B B B |
16 | S.S Pennarossa | 19 | 1 | 5 | 13 | 13 | 49 | -36 | 8 | B B B H H B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: