Đối đầu SS Virtus vs S.S Pennarossa, 23h00 ngày 12/1
Kết quả SS Virtus vs S.S Pennarossa
Đối đầu SS Virtus vs S.S Pennarossa
Phong độ SS Virtus gần đây
Phong độ S.S Pennarossa gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: SS Virtus vs S.S Pennarossa
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SS Virtus vs S.S Pennarossa trước đây
-
25/01/2024S.S Pennarossa1 - 4SS Virtus1 - 1W
-
23/09/2023SS Virtus1 - 0S.S Pennarossa1 - 0W
-
23/04/2023S.S Pennarossa1 - 3SS Virtus1 - 1W
-
14/01/2023SS Virtus0 - 1S.S Pennarossa0 - 1L
-
15/05/2022S.S Pennarossa1 - 1SS Virtus0 - 1D
-
12/05/2022SS Virtus0 - 1S.S Pennarossa0 - 0L
-
20/03/2022SS Virtus0 - 2S.S Pennarossa0 - 0L
-
11/12/2021S.S Pennarossa0 - 1SS Virtus0 - 0W
-
08/04/2021SS Virtus0 - 1S.S Pennarossa0 - 0L
-
06/10/2018SS Virtus0 - 2S.S Pennarossa0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu SS Virtus vs S.S Pennarossa
- Thống kê lịch sử đối đầu SS Virtus vs S.S Pennarossa: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SS Virtus vs S.S Pennarossa: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SS Virtus vs S.S Pennarossa: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SS Virtus (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 5 |
SS Virtus (sân khách) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SS Virtus thắng
Bại: là số trận SS Virtus thua
Thắng: là số trận SS Virtus thắng
Bại: là số trận SS Virtus thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SS Virtus và S.S Pennarossa trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 10 | 24 | 35 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 15 | 10 | 5 | 0 | 35 | 13 | 22 | 35 | T T T H T T |
3 | Fiorentino | 15 | 10 | 2 | 3 | 21 | 12 | 9 | 32 | T T B T T T |
4 | Folgore/Falciano | 15 | 9 | 3 | 3 | 21 | 11 | 10 | 30 | H B T H T T |
5 | Tre Fiori | 15 | 9 | 2 | 4 | 35 | 14 | 21 | 29 | T T H T B T |
6 | SP Cosmos | 15 | 8 | 3 | 4 | 37 | 16 | 21 | 27 | B T H T B B |
7 | Tre Penne | 15 | 5 | 9 | 1 | 23 | 15 | 8 | 24 | H H B T T T |
8 | San Giovanni | 15 | 6 | 5 | 4 | 27 | 16 | 11 | 23 | T H H T H B |
9 | Murata | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 21 | -3 | 17 | T B H B B B |
10 | Faetano | 15 | 5 | 1 | 9 | 12 | 29 | -17 | 16 | T B B B T B |
11 | SP Domagnano | 15 | 3 | 6 | 6 | 16 | 22 | -6 | 15 | B H T B H B |
12 | SP Libertas | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 29 | -13 | 14 | B B B B B H |
13 | San Marino Academy U22 | 15 | 3 | 1 | 11 | 17 | 36 | -19 | 10 | B B B T B T |
14 | AC Juvenes | 15 | 2 | 3 | 10 | 9 | 19 | -10 | 9 | B T T B B B |
15 | Cailungo | 15 | 2 | 2 | 11 | 17 | 45 | -28 | 8 | B B T B T H |
16 | S.S Pennarossa | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 38 | -30 | 6 | H B H B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: