Đối đầu SP Cosmos vs SS Virtus, 21h00 ngày 09/2
Kết quả SP Cosmos vs SS Virtus
Đối đầu SP Cosmos vs SS Virtus
Phong độ SP Cosmos gần đây
Phong độ SS Virtus gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: SP Cosmos vs SS Virtus
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2025 02:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SP Cosmos vs SS Virtus trước đây
-
24/10/2024SS Virtus2 - 2SP Cosmos1 - 2D
-
26/09/2024SP Cosmos0 - 1SS Virtus0 - 0L
-
20/10/2022SS Virtus0 - 1SP Cosmos0 - 1W
-
05/10/2022SP Cosmos0 - 1SS Virtus0 - 1L
-
05/10/2024SS Virtus1 - 3SP Cosmos1 - 1W
-
16/03/2024SS Virtus1 - 0SP Cosmos1 - 0L
-
09/12/2023SP Cosmos3 - 0SS Virtus1 - 0W
-
01/04/2023SP Cosmos1 - 1SS Virtus1 - 1D
-
03/12/2022SS Virtus0 - 0SP Cosmos0 - 0D
-
07/04/2022SP Cosmos0 - 2SS Virtus0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu SP Cosmos vs SS Virtus
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs SS Virtus: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs SS Virtus: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia San Marino | 4 | 1 | 1 | 2 |
VĐQG San Marino | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SP Cosmos vs SS Virtus: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SP Cosmos (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
SP Cosmos (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SP Cosmos thắng
Bại: là số trận SP Cosmos thua
Thắng: là số trận SP Cosmos thắng
Bại: là số trận SP Cosmos thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SP Cosmos và SS Virtus trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 19 | 16 | 2 | 1 | 45 | 11 | 34 | 50 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 20 | 14 | 6 | 0 | 47 | 13 | 34 | 48 | T T T T H T |
3 | Folgore/Falciano | 19 | 11 | 4 | 4 | 28 | 17 | 11 | 37 | T T T H B T |
4 | Tre Fiori | 19 | 11 | 3 | 5 | 43 | 15 | 28 | 36 | B T B T T H |
5 | Fiorentino | 19 | 11 | 3 | 5 | 23 | 17 | 6 | 36 | T T H B T B |
6 | Tre Penne | 20 | 8 | 10 | 2 | 33 | 19 | 14 | 34 | T B T H T T |
7 | SP Cosmos | 19 | 9 | 5 | 5 | 44 | 24 | 20 | 32 | B B H B H T |
8 | San Giovanni | 19 | 8 | 6 | 5 | 35 | 22 | 13 | 30 | H B B T T H |
9 | Murata | 20 | 9 | 3 | 8 | 26 | 21 | 5 | 30 | B T T H T T |
10 | Faetano | 20 | 6 | 2 | 12 | 16 | 42 | -26 | 20 | B B B B H T |
11 | SP Libertas | 20 | 4 | 6 | 10 | 21 | 38 | -17 | 18 | H H B B T B |
12 | SP Domagnano | 19 | 3 | 8 | 8 | 17 | 28 | -11 | 17 | H B H B H B |
13 | AC Juvenes | 19 | 3 | 4 | 12 | 10 | 22 | -12 | 13 | B B H T B B |
14 | Cailungo | 20 | 3 | 3 | 14 | 22 | 55 | -33 | 12 | H T B H B B |
15 | San Marino Academy U22 | 20 | 3 | 2 | 15 | 19 | 46 | -27 | 11 | T H B B B B |
16 | S.S Pennarossa | 20 | 1 | 5 | 14 | 13 | 52 | -39 | 8 | B B H H B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: