Đối đầu S.S Pennarossa vs Tre Penne, 00h00 ngày 27/1
Kết quả S.S Pennarossa vs Tre Penne
Đối đầu S.S Pennarossa vs Tre Penne
Phong độ S.S Pennarossa gần đây
Phong độ Tre Penne gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: S.S Pennarossa vs Tre Penne
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/1/2025 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu S.S Pennarossa vs Tre Penne trước đây
-
22/09/2024Tre Penne0 - 0S.S Pennarossa0 - 0D
-
17/02/2024S.S Pennarossa0 - 5Tre Penne0 - 1L
-
21/10/2023Tre Penne3 - 2S.S Pennarossa2 - 2L
-
15/04/2023Tre Penne2 - 0S.S Pennarossa1 - 0L
-
08/01/2023S.S Pennarossa1 - 4Tre Penne0 - 1L
-
13/03/2022S.S Pennarossa1 - 1Tre Penne0 - 1D
-
04/12/2021Tre Penne3 - 0S.S Pennarossa0 - 0L
-
06/05/2021S.S Pennarossa1 - 2Tre Penne0 - 0L
-
20/10/2022S.S Pennarossa1 - 4Tre Penne0 - 2L
-
06/10/2022Tre Penne0 - 0S.S Pennarossa0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu S.S Pennarossa vs Tre Penne
- Thống kê lịch sử đối đầu S.S Pennarossa vs Tre Penne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.S Pennarossa vs Tre Penne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 8 | 0 | 2 | 6 |
Cúp Quốc Gia San Marino | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu S.S Pennarossa vs Tre Penne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
S.S Pennarossa (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
S.S Pennarossa (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận S.S Pennarossa thắng
Bại: là số trận S.S Pennarossa thua
Thắng: là số trận S.S Pennarossa thắng
Bại: là số trận S.S Pennarossa thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội S.S Pennarossa và Tre Penne trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 18 | 15 | 2 | 1 | 43 | 11 | 32 | 47 | T T T T T T |
2 | SP La Fiorita | 18 | 13 | 5 | 0 | 44 | 13 | 31 | 44 | H T T T T T |
3 | Fiorentino | 18 | 11 | 3 | 4 | 23 | 15 | 8 | 36 | T T T H B T |
4 | Tre Fiori | 18 | 11 | 2 | 5 | 43 | 15 | 28 | 35 | T B T B T T |
5 | Folgore/Falciano | 18 | 10 | 4 | 4 | 25 | 16 | 9 | 34 | H T T T H B |
6 | SP Cosmos | 18 | 8 | 5 | 5 | 41 | 22 | 19 | 29 | T B B H B H |
7 | San Giovanni | 18 | 8 | 5 | 5 | 32 | 19 | 13 | 29 | T H B B T T |
8 | Tre Penne | 17 | 6 | 9 | 2 | 28 | 17 | 11 | 27 | T T T B T H |
9 | Murata | 18 | 7 | 3 | 8 | 24 | 21 | 3 | 24 | B B B T T H |
10 | SP Domagnano | 18 | 3 | 8 | 7 | 16 | 25 | -9 | 17 | B H B H B H |
11 | Faetano | 18 | 5 | 1 | 12 | 12 | 39 | -27 | 16 | B T B B B B |
12 | SP Libertas | 18 | 3 | 6 | 9 | 18 | 36 | -18 | 15 | B B H H B B |
13 | AC Juvenes | 18 | 3 | 4 | 11 | 10 | 21 | -11 | 13 | B B B H T B |
14 | Cailungo | 18 | 3 | 3 | 12 | 20 | 50 | -30 | 12 | B T H T B H |
15 | San Marino Academy U22 | 18 | 3 | 2 | 13 | 18 | 42 | -24 | 11 | T B T H B B |
16 | S.S Pennarossa | 17 | 1 | 4 | 12 | 11 | 46 | -35 | 7 | B B B B H H |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: