Đối đầu San Giovanni vs Tre Penne, 21h00 ngày 30/11
Kết quả San Giovanni vs Tre Penne
Đối đầu San Giovanni vs Tre Penne
Phong độ San Giovanni gần đây
Phong độ Tre Penne gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: San Giovanni vs Tre Penne
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 30/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Giovanni vs Tre Penne trước đây
-
10/02/2024San Giovanni1 - 3Tre Penne0 - 2L
-
07/10/2023Tre Penne5 - 0San Giovanni3 - 0L
-
01/04/2023San Giovanni2 - 3Tre Penne0 - 3L
-
04/12/2022Tre Penne3 - 1San Giovanni1 - 0L
-
05/03/2022San Giovanni1 - 2Tre Penne0 - 1L
-
20/11/2021Tre Penne3 - 3San Giovanni3 - 2D
-
08/04/2021San Giovanni4 - 2Tre Penne2 - 0W
-
05/10/2019San Giovanni2 - 7Tre Penne0 - 4L
-
23/02/2019Tre Penne3 - 1San Giovanni2 - 0L
-
09/12/2018San Giovanni0 - 3Tre Penne0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu San Giovanni vs Tre Penne
- Thống kê lịch sử đối đầu San Giovanni vs Tre Penne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Giovanni vs Tre Penne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Giovanni vs Tre Penne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Giovanni (sân nhà) | 6 | 1 | 0 | 5 |
San Giovanni (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Giovanni thắng
Bại: là số trận San Giovanni thua
Thắng: là số trận San Giovanni thắng
Bại: là số trận San Giovanni thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Giovanni và Tre Penne trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 10 | 7 | 2 | 1 | 22 | 7 | 15 | 23 | B H T T T T |
2 | SP La Fiorita | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 10 | 13 | 22 | T H H H T T |
3 | SP Cosmos | 10 | 6 | 2 | 2 | 25 | 7 | 18 | 20 | T T T H H B |
4 | Folgore/Falciano | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 6 | 9 | 20 | H T T B T H |
5 | Fiorentino | 10 | 6 | 2 | 2 | 14 | 9 | 5 | 20 | H T T B T T |
6 | Tre Fiori | 10 | 6 | 1 | 3 | 22 | 9 | 13 | 19 | T B H T T T |
7 | San Giovanni | 10 | 5 | 2 | 3 | 22 | 10 | 12 | 17 | T H T T B T |
8 | Murata | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 11 | 4 | 16 | B T B B B T |
9 | Tre Penne | 10 | 2 | 8 | 0 | 12 | 7 | 5 | 14 | H H H T H H |
10 | SP Libertas | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 16 | -5 | 13 | T H H B H B |
11 | Faetano | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 21 | -11 | 13 | T B B T H T |
12 | SP Domagnano | 10 | 2 | 4 | 4 | 11 | 17 | -6 | 10 | B B H T H B |
13 | S.S Pennarossa | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 29 | -23 | 5 | B T B B H B |
14 | San Marino Academy U22 | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 23 | -14 | 4 | B H B T B B |
15 | AC Juvenes | 10 | 0 | 3 | 7 | 2 | 11 | -9 | 3 | B B H B B B |
16 | Cailungo | 10 | 0 | 1 | 9 | 7 | 33 | -26 | 1 | H B B B B B |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: