Đối đầu Fiorentino vs Tre Penne, 21h00 ngày 01/3
Kết quả Fiorentino vs Tre Penne
Đối đầu Fiorentino vs Tre Penne
Phong độ Fiorentino gần đây
Phong độ Tre Penne gần đây
VĐQG San Marino 2024-2025: Fiorentino vs Tre Penne
-
Giải đấu: VĐQG San MarinoMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Fiorentino vs Tre Penne trước đây
-
02/11/2024Tre Penne1 - 0Fiorentino1 - 0L
-
03/03/2024Fiorentino0 - 4Tre Penne0 - 2L
-
12/11/2023Tre Penne6 - 0Fiorentino2 - 0L
-
11/03/2023Fiorentino1 - 5Tre Penne1 - 2L
-
12/11/2022Tre Penne1 - 1Fiorentino0 - 1D
-
19/03/2022Tre Penne4 - 3Fiorentino2 - 1L
-
12/12/2021Fiorentino2 - 5Tre Penne1 - 3L
-
19/09/2020Tre Penne4 - 0Fiorentino1 - 0L
-
19/10/2019Tre Penne4 - 2Fiorentino0 - 0L
-
02/12/2017Fiorentino0 - 2Tre Penne0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Fiorentino vs Tre Penne
- Thống kê lịch sử đối đầu Fiorentino vs Tre Penne: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fiorentino vs Tre Penne: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG San Marino | 10 | 0 | 1 | 9 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Fiorentino vs Tre Penne: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Fiorentino (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
Fiorentino (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Fiorentino thắng
Bại: là số trận Fiorentino thua
Thắng: là số trận Fiorentino thắng
Bại: là số trận Fiorentino thua
BXH Vòng Bảng VĐQG San Marino mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Fiorentino và Tre Penne trên Bảng xếp hạng của VĐQG San Marino mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG San Marino 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Virtus | 22 | 18 | 3 | 1 | 50 | 14 | 36 | 57 | T T T T H T |
2 | SP La Fiorita | 22 | 15 | 7 | 0 | 54 | 14 | 40 | 52 | T T H T H T |
3 | Folgore/Falciano | 22 | 13 | 5 | 4 | 34 | 20 | 14 | 44 | H B T H T T |
4 | Tre Fiori | 22 | 12 | 4 | 6 | 47 | 18 | 29 | 40 | T T H B H T |
5 | Fiorentino | 22 | 11 | 5 | 6 | 26 | 21 | 5 | 38 | B T B H H B |
6 | San Giovanni | 22 | 10 | 7 | 5 | 42 | 25 | 17 | 37 | T T H T H T |
7 | Tre Penne | 22 | 9 | 10 | 3 | 36 | 22 | 14 | 37 | T H T T T B |
8 | SP Cosmos | 22 | 10 | 6 | 6 | 48 | 27 | 21 | 36 | B H T B H T |
9 | Murata | 22 | 9 | 3 | 10 | 26 | 23 | 3 | 30 | T H T T B B |
10 | Faetano | 22 | 7 | 2 | 13 | 18 | 45 | -27 | 23 | B B H T T B |
11 | SP Domagnano | 22 | 4 | 10 | 8 | 18 | 28 | -10 | 22 | B H B T H H |
12 | SP Libertas | 22 | 4 | 6 | 12 | 21 | 46 | -25 | 18 | B B T B B B |
13 | Cailungo | 22 | 4 | 3 | 15 | 23 | 58 | -35 | 15 | B H B B T B |
14 | AC Juvenes | 22 | 3 | 5 | 14 | 12 | 26 | -14 | 14 | T B B B B H |
15 | San Marino Academy U22 | 22 | 3 | 3 | 16 | 21 | 50 | -29 | 12 | B B B B H B |
16 | S.S Pennarossa | 22 | 2 | 5 | 15 | 15 | 54 | -39 | 11 | H H B B B T |
UEFA CL play-offs
Post season qualification
Cập nhật: