Kết quả Greenock Morton vs Hamilton Academical, 02h45 ngày 19/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 20

  • Greenock Morton vs Hamilton Academical: Diễn biến chính

  • 28'
    Tomi Adeloye (Assist:Nathan Shaw) goal 
    1-0
  • 45'
    1-0
    Sean McGinty
  • 79'
    Arron Lyall (Assist:Lamar Reynolds) goal 
    2-0
  • BXH Hạng 2 Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Greenock Morton vs Hamilton Academical: Số liệu thống kê

  • Greenock Morton
    Hamilton Academical
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 96
    Pha tấn công
    114
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Falkirk 26 16 6 4 51 25 26 54 T B T H T H
2 Livingston 27 15 8 4 38 21 17 53 T T H T T H
3 Ayr United 26 15 6 5 45 23 22 51 T T T H B T
4 Partick Thistle 27 10 8 9 33 33 0 38 B H B B H H
5 Queen's Park 26 9 6 11 30 28 2 33 H B B B H T
6 Raith Rovers 26 10 3 13 28 36 -8 33 T B T T B B
7 Greenock Morton 26 7 10 9 28 34 -6 31 H H T B B B
8 Hamilton Academical 27 8 4 15 32 49 -17 28 B T B B T H
9 Dunfermline Athletic 27 7 6 14 26 34 -8 27 B T H H B T
10 Airdrie United 26 4 5 17 21 49 -28 17 T T H H T B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation