Kết quả Hamilton Academical vs Falkirk, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Hamilton Academical vs Falkirk
Đối đầu Hamilton Academical vs Falkirk
Phong độ Hamilton Academical gần đây
Phong độ Falkirk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.93-1.25
0.93O 2.75
0.80U 2.75
1.051
7.00X
4.752
1.40Hiệp 1+0.5
0.73-0.5
1.09O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamilton Academical vs Falkirk
-
Sân vận động: New Douglas Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 27
-
Hamilton Academical vs Falkirk: Diễn biến chính
-
21'0-1
Liam Henderson (Assist:Calvin Miller)
-
36'Reghan Tumilty (Assist:Scott Robinson)1-1
-
44'Stuart McKinstry2-1
-
50'Steven Bradley2-1
-
60'Kyle MacDonald2-1
-
65'2-1Scott Arfield
-
90'2-2
Alfie Agyeman
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hamilton Academical vs Falkirk: Số liệu thống kê
-
Hamilton AcademicalFalkirk
-
2Phạt góc13
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
4Cứu thua3
-
-
83Pha tấn công92
-
-
40Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 26 | 16 | 6 | 4 | 51 | 25 | 26 | 54 | T B T H T H |
2 | Livingston | 27 | 15 | 8 | 4 | 38 | 21 | 17 | 53 | T T H T T H |
3 | Ayr United | 26 | 15 | 6 | 5 | 45 | 23 | 22 | 51 | T T T H B T |
4 | Partick Thistle | 27 | 10 | 8 | 9 | 33 | 33 | 0 | 38 | B H B B H H |
5 | Queen's Park | 26 | 9 | 6 | 11 | 30 | 28 | 2 | 33 | H B B B H T |
6 | Raith Rovers | 26 | 10 | 3 | 13 | 28 | 36 | -8 | 33 | T B T T B B |
7 | Greenock Morton | 26 | 7 | 10 | 9 | 28 | 34 | -6 | 31 | H H T B B B |
8 | Hamilton Academical | 27 | 8 | 4 | 15 | 32 | 49 | -17 | 28 | B T B B T H |
9 | Dunfermline Athletic | 27 | 7 | 6 | 14 | 26 | 34 | -8 | 27 | B T H H B T |
10 | Airdrie United | 26 | 4 | 5 | 17 | 21 | 49 | -28 | 17 | T T H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation