Kết quả Hamilton Academical vs Partick Thistle, 02h45 ngày 11/01
Kết quả Hamilton Academical vs Partick Thistle
Đối đầu Hamilton Academical vs Partick Thistle
Phong độ Hamilton Academical gần đây
Phong độ Partick Thistle gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202502:45
-
Partick Thistle 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.80O 2.75
0.93U 2.75
0.891
2.95X
3.452
2.03Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.13O 0.5
0.35U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamilton Academical vs Partick Thistle
-
Sân vận động: New Douglas Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - -5℃~-4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 21
-
Hamilton Academical vs Partick Thistle: Diễn biến chính
-
21'0-0Stuart Bannigan
-
42'0-0Robbie Crawford
-
61'Reghan Tumilty1-0
-
75'1-1Brian Graham (Assist:Aidan Fitzpatrick)
-
82'1-2Ben Stanway
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hamilton Academical vs Partick Thistle: Số liệu thống kê
-
Hamilton AcademicalPartick Thistle
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
2Cứu thua5
-
-
86Pha tấn công135
-
-
39Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 17 | 22 | 46 | T B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 18 | 18 | 44 | T T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 30 | 16 | 14 | 42 | T B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 35 | T T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 29 | B B B T H B |
6 | Raith Rovers | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 28 | -6 | 27 | T T T B B T |
7 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 23 | -4 | 26 | H H T H T T |
8 | Hamilton Academical | 21 | 6 | 3 | 12 | 27 | 40 | -13 | 21 | T B T B B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B H T B B |
10 | Airdrie United | 21 | 2 | 3 | 16 | 14 | 41 | -27 | 9 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation