Kết quả Inverness vs Arbroath, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 17

  • Inverness vs Arbroath: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Innes Murray
  • 18'
    Robbie Thompson
    0-0
  • 35'
    Robbie Thompson
    0-0
  • 52'
    0-1
    goal Dylan Smith (Assist:Fraser Taylor)
  • 90'
    0-2
    goal Gavin Reilly
  • 90'
    Luis Longstaff
    0-2
  • BXH Hạng nhất Scotland
  • BXH bóng đá Scotland mới nhất
  • Inverness vs Arbroath: Số liệu thống kê

  • Inverness
    Arbroath
  • 6
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 55
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 37
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Cove Rangers 25 12 5 8 42 29 13 41 B T T H T T
2 Arbroath 23 12 4 7 38 25 13 40 T T B B T T
3 Stenhousemuir 24 11 5 8 34 25 9 38 T H H B T T
4 Alloa Athletic 26 9 10 7 37 31 6 37 H B H H T T
5 Queen of South 26 10 5 11 28 31 -3 35 T T B B B T
6 Kelty Hearts 24 8 7 9 29 25 4 31 B H H B B B
7 Montrose 26 7 9 10 27 34 -7 30 H B H H T B
8 Annan Athletic 26 7 6 13 29 48 -19 27 B H T T B B
9 Inverness 25 11 7 7 28 27 1 25 T B T T B T
10 Dumbarton 25 5 8 12 32 49 -17 8 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation