Kết quả Lossiemouth vs fraserburgh, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Lossiemouth vs fraserburgh
Đối đầu Lossiemouth vs fraserburgh
Phong độ Lossiemouth gần đây
Phong độ fraserburgh gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Lossiemouth 13fraserburgh 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.83-1.5
0.98O 3.25
0.80U 3.25
1.001
6.00X
4.752
1.40Hiệp 1O 0.5
0.93U 0.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lossiemouth vs fraserburgh
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 12
-
Lossiemouth vs fraserburgh: Diễn biến chính
-
56'0-1
-
77'1-1
-
88'2-1
-
90'3-1
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Lossiemouth vs fraserburgh: Số liệu thống kê
-
Lossiemouthfraserburgh
-
2Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
105Pha tấn công105
-
-
44Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 21 | 17 | 1 | 3 | 78 | 21 | 57 | 52 | T B T T T T |
2 | Brechin City | 19 | 15 | 3 | 1 | 48 | 14 | 34 | 48 | H B T T H T |
3 | Banks o Dee | 20 | 13 | 3 | 4 | 50 | 15 | 35 | 42 | T B T T H T |
4 | Clachnacuddin | 23 | 12 | 3 | 8 | 50 | 31 | 19 | 39 | T T H H B T |
5 | Formartine United | 21 | 11 | 3 | 7 | 43 | 29 | 14 | 36 | B T T H B T |
6 | Inverurie Loco Works | 21 | 10 | 5 | 6 | 43 | 24 | 19 | 35 | B T H H H B |
7 | Huntly | 19 | 11 | 1 | 7 | 43 | 32 | 11 | 34 | T T T B B T |
8 | Buckie Thistle FC | 21 | 10 | 3 | 8 | 43 | 29 | 14 | 33 | T B H H T T |
9 | fraserburgh | 19 | 7 | 9 | 3 | 33 | 20 | 13 | 30 | T T H H H T |
10 | Deveronvale | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 38 | -6 | 30 | T B T T T B |
11 | Forres Mechanics | 20 | 8 | 4 | 8 | 45 | 54 | -9 | 28 | T B B B H T |
12 | Nairn County | 21 | 7 | 5 | 9 | 36 | 41 | -5 | 26 | T B H B T B |
13 | Turriff United | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 37 | -9 | 24 | B T T H T T |
14 | Keith | 20 | 7 | 0 | 13 | 21 | 40 | -19 | 21 | T T T B B B |
15 | Lossiemouth | 21 | 4 | 1 | 16 | 19 | 50 | -31 | 13 | B B B B B T |
16 | Wick Academy | 21 | 4 | 1 | 16 | 21 | 58 | -37 | 13 | B B B B B B |
17 | Rothes | 20 | 3 | 1 | 16 | 21 | 76 | -55 | 10 | B T B B B B |
18 | Strathspey Thistle | 19 | 2 | 3 | 14 | 24 | 69 | -45 | 9 | T H B B H B |