Kết quả Lossiemouth vs Turriff United, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Turriff United 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.80O 3.25
0.93U 3.25
0.881
4.00X
4.102
1.62Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.80O 1.25
0.85U 1.25
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lossiemouth vs Turriff United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 4 Scotland (Highland) 2024-2025 » vòng 21
-
Lossiemouth vs Turriff United: Diễn biến chính
-
4'0-1McKeown
-
68'0-2
- BXH Hạng 4 Scotland (Highland)
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Lossiemouth vs Turriff United: Số liệu thống kê
-
LossiemouthTurriff United
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
120Pha tấn công99
-
-
41Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 4 Scotland (Highland) 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brora Rangers | 21 | 17 | 1 | 3 | 78 | 21 | 57 | 52 | T B T T T T |
2 | Brechin City | 19 | 15 | 3 | 1 | 48 | 14 | 34 | 48 | H B T T H T |
3 | Banks o Dee | 20 | 13 | 3 | 4 | 50 | 15 | 35 | 42 | T B T T H T |
4 | Clachnacuddin | 23 | 12 | 3 | 8 | 50 | 31 | 19 | 39 | T T H H B T |
5 | Formartine United | 21 | 11 | 3 | 7 | 43 | 29 | 14 | 36 | B T T H B T |
6 | Inverurie Loco Works | 21 | 10 | 5 | 6 | 43 | 24 | 19 | 35 | B T H H H B |
7 | Huntly | 19 | 11 | 1 | 7 | 43 | 32 | 11 | 34 | T T T B B T |
8 | Buckie Thistle FC | 21 | 10 | 3 | 8 | 43 | 29 | 14 | 33 | T B H H T T |
9 | fraserburgh | 19 | 7 | 9 | 3 | 33 | 20 | 13 | 30 | T T H H H T |
10 | Deveronvale | 20 | 9 | 3 | 8 | 32 | 38 | -6 | 30 | T B T T T B |
11 | Forres Mechanics | 20 | 8 | 4 | 8 | 45 | 54 | -9 | 28 | T B B B H T |
12 | Nairn County | 21 | 7 | 5 | 9 | 36 | 41 | -5 | 26 | T B H B T B |
13 | Turriff United | 20 | 7 | 3 | 10 | 28 | 37 | -9 | 24 | B T T H T T |
14 | Keith | 20 | 7 | 0 | 13 | 21 | 40 | -19 | 21 | T T T B B B |
15 | Lossiemouth | 21 | 4 | 1 | 16 | 19 | 50 | -31 | 13 | B B B B B T |
16 | Wick Academy | 21 | 4 | 1 | 16 | 21 | 58 | -37 | 13 | B B B B B B |
17 | Rothes | 20 | 3 | 1 | 16 | 21 | 76 | -55 | 10 | B T B B B B |
18 | Strathspey Thistle | 19 | 2 | 3 | 14 | 24 | 69 | -45 | 9 | T H B B H B |