Kết quả Montrose vs Annan Athletic, 00h00 ngày 24/11
Kết quả Montrose vs Annan Athletic
Đối đầu Montrose vs Annan Athletic
Phong độ Montrose gần đây
Phong độ Annan Athletic gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:00
-
Montrose 12Annan Athletic 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.95O 2.25
0.93U 2.25
0.931
1.85X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Montrose vs Annan Athletic
-
Sân vận động: Links Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 15
-
Montrose vs Annan Athletic: Diễn biến chính
-
35'Graham Webster (Assist:Michael Gardyne)1-0
-
45'1-1Aidan Smith
-
58'1-1Tommy Muir
-
60'Ben Maciver-Redwood (Assist:Andrew Steeves)2-1
-
79'Sean Dillon2-1
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Montrose vs Annan Athletic: Số liệu thống kê
-
MontroseAnnan Athletic
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
15Phạm lỗi5
-
-
1Cứu thua1
-
-
69Pha tấn công73
-
-
32Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 24 | 5 | 32 | B B T H H B |
3 | Queen of South | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 25 | -1 | 32 | B H T H T T |
4 | Cove Rangers | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 31 | H H T T B T |
5 | Kelty Hearts | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 31 | H T T B H H |
6 | Alloa Athletic | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 25 | 3 | 29 | B B B T H B |
7 | Montrose | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B B H H |
8 | Dumbarton | 21 | 5 | 7 | 9 | 27 | 41 | -14 | 22 | B B T T B B |
9 | Annan Athletic | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 39 | -19 | 21 | T B H H B H |
10 | Inverness | 22 | 9 | 7 | 6 | 26 | 24 | 2 | 19 | T B T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation