Kết quả Queen of South vs Arbroath, 22h00 ngày 15/02
Kết quả Queen of South vs Arbroath
Đối đầu Queen of South vs Arbroath
Phong độ Queen of South gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.10+0.25
0.78O 2.25
0.88U 2.25
0.981
2.30X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.84-0
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Queen of South vs Arbroath
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 25
-
Queen of South vs Arbroath: Diễn biến chính
-
13'0-1
Scott Stewart (Assist:Alastair Spalding)
-
22'0-2
Fraser Taylor (Assist:Ryan Dow)
-
23'Harry Cochrane0-2
-
26'0-3Matthew Douglas(OW)
-
35'Brennan Dickenson0-3
-
45'Matthew Douglas0-3
-
63'0-3Alastair Spalding
-
73'Kyle Doherty0-3
-
90'0-3Callum Penman
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Queen of South vs Arbroath: Số liệu thống kê
-
Queen of SouthArbroath
-
6Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
3Cứu thua1
-
-
121Pha tấn công78
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cove Rangers | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 29 | 13 | 41 | B T T H T T |
2 | Arbroath | 23 | 12 | 4 | 7 | 38 | 25 | 13 | 40 | T T B B T T |
3 | Stenhousemuir | 24 | 11 | 5 | 8 | 34 | 25 | 9 | 38 | T H H B T T |
4 | Alloa Athletic | 26 | 9 | 10 | 7 | 37 | 31 | 6 | 37 | H B H H T T |
5 | Queen of South | 26 | 10 | 5 | 11 | 28 | 31 | -3 | 35 | T T B B B T |
6 | Kelty Hearts | 24 | 8 | 7 | 9 | 29 | 25 | 4 | 31 | B H H B B B |
7 | Montrose | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 34 | -7 | 30 | H B H H T B |
8 | Annan Athletic | 26 | 7 | 6 | 13 | 29 | 48 | -19 | 27 | B H T T B B |
9 | Inverness | 25 | 11 | 7 | 7 | 28 | 27 | 1 | 25 | T B T T B T |
10 | Dumbarton | 25 | 5 | 8 | 12 | 32 | 49 | -17 | 8 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation