Kết quả Stenhousemuir vs Arbroath, 00h30 ngày 23/02
Kết quả Stenhousemuir vs Arbroath
Đối đầu Stenhousemuir vs Arbroath
Phong độ Stenhousemuir gần đây
Phong độ Arbroath gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202500:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.93O 2.5
0.90U 2.5
0.951
2.50X
3.202
2.45Hiệp 1+0
1.11-0
0.68O 1
0.98U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stenhousemuir vs Arbroath
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 26
-
Stenhousemuir vs Arbroath: Diễn biến chính
-
5'0-0Scott Stewart
-
7'Kinlay Bilham0-0
-
65'0-0Alastair Spalding
-
77'Blair Alston (Assist:Euan O'Reilly)1-0
-
90'Ross Taylor (Assist:Gregor Buchanan)2-0
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Stenhousemuir vs Arbroath: Số liệu thống kê
-
StenhousemuirArbroath
-
11Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
1Cứu thua0
-
-
88Pha tấn công102
-
-
58Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 31 | 17 | 6 | 8 | 51 | 33 | 18 | 57 | T T T H H T |
2 | Cove Rangers | 31 | 14 | 7 | 10 | 52 | 35 | 17 | 49 | B T T H H B |
3 | Stenhousemuir | 31 | 14 | 7 | 10 | 44 | 33 | 11 | 49 | T T B H H B |
4 | Queen of South | 31 | 12 | 6 | 13 | 36 | 38 | -2 | 42 | T B B T H T |
5 | Alloa Athletic | 31 | 10 | 11 | 10 | 46 | 42 | 4 | 41 | T T B B H B |
6 | Montrose | 31 | 9 | 12 | 10 | 36 | 40 | -4 | 39 | B H H H T T |
7 | Kelty Hearts | 31 | 9 | 10 | 12 | 33 | 34 | -1 | 37 | T H B H H B |
8 | Inverness | 31 | 13 | 9 | 9 | 36 | 35 | 1 | 33 | H T T B H B |
9 | Annan Athletic | 31 | 9 | 6 | 16 | 33 | 57 | -24 | 33 | B B B T B T |
10 | Dumbarton | 31 | 6 | 10 | 15 | 38 | 58 | -20 | 13 | B B B H H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation