Kết quả Alloa Athletic vs Montrose, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Alloa Athletic vs Montrose
Đối đầu Alloa Athletic vs Montrose
Phong độ Alloa Athletic gần đây
Phong độ Montrose gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Alloa Athletic 41Montrose 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
0.94O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.10X
3.102
3.10Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alloa Athletic vs Montrose
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Scotland 2024-2025 » vòng 17
-
Alloa Athletic vs Montrose: Diễn biến chính
-
34'0-0Aidan Quinn
-
44'Cameron ODonnell0-0
-
54'David McKay0-0
-
63'Morgyn Neill0-0
-
67'0-1Blair Lyons (Assist:Keir Bertie)
-
70'Kane Thomson1-1
-
89'1-2Kane Hester
-
90'Luke Donnelly1-2
- BXH Hạng nhất Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Alloa Athletic vs Montrose: Số liệu thống kê
-
Alloa AthleticMontrose
-
5Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua3
-
-
85Pha tấn công109
-
-
51Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng nhất Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Arbroath | 20 | 10 | 4 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | T T B T T B |
2 | Stenhousemuir | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 24 | 5 | 32 | B B T H H B |
3 | Queen of South | 22 | 9 | 5 | 8 | 24 | 25 | -1 | 32 | B H T H T T |
4 | Cove Rangers | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 25 | 9 | 31 | H H T T B T |
5 | Kelty Hearts | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 19 | 9 | 31 | H T T B H H |
6 | Alloa Athletic | 22 | 7 | 8 | 7 | 28 | 25 | 3 | 29 | B B B T H B |
7 | Montrose | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 23 | -2 | 25 | B T B B H H |
8 | Dumbarton | 21 | 5 | 7 | 9 | 27 | 41 | -14 | 22 | B B T T B B |
9 | Annan Athletic | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 39 | -19 | 21 | T B H H B H |
10 | Inverness | 22 | 9 | 7 | 6 | 26 | 24 | 2 | 19 | T B T T B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation