Kết quả Dunfermline Athletic vs Raith Rovers, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Dunfermline Athletic vs Raith Rovers
Đối đầu Dunfermline Athletic vs Raith Rovers
Phong độ Dunfermline Athletic gần đây
Phong độ Raith Rovers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.93O 2.25
0.98U 2.25
0.881
2.60X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.78-0
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dunfermline Athletic vs Raith Rovers
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 23
-
Dunfermline Athletic vs Raith Rovers: Diễn biến chính
-
43'0-1
Dylan Easton
-
50'0-1Paul Hanlon
-
51'Christopher Kane1-1
-
65'Christopher Kane (Assist:Ewan Otoo)2-1
-
76'Christopher Kane3-1
-
90'Kyle Benedictus3-1
-
90'3-1Scott Brown
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Dunfermline Athletic vs Raith Rovers: Số liệu thống kê
-
Dunfermline AthleticRaith Rovers
-
4Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua1
-
-
95Pha tấn công91
-
-
49Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 24 | 15 | 5 | 4 | 47 | 23 | 24 | 50 | H H T B T H |
2 | Ayr United | 24 | 14 | 6 | 4 | 40 | 20 | 20 | 48 | H T T T T H |
3 | Livingston | 24 | 13 | 7 | 4 | 32 | 17 | 15 | 46 | B B T T T H |
4 | Partick Thistle | 25 | 10 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 36 | B T B H B B |
5 | Greenock Morton | 23 | 7 | 10 | 6 | 25 | 27 | -2 | 31 | H T T H H T |
6 | Raith Rovers | 23 | 9 | 3 | 11 | 26 | 31 | -5 | 30 | T B B T B T |
7 | Queen's Park | 24 | 8 | 5 | 11 | 26 | 28 | -2 | 29 | B T H B B B |
8 | Hamilton Academical | 24 | 7 | 3 | 14 | 29 | 45 | -16 | 24 | B B B B T B |
9 | Dunfermline Athletic | 24 | 6 | 5 | 13 | 24 | 32 | -8 | 23 | H T B B T H |
10 | Airdrie United | 23 | 3 | 4 | 16 | 18 | 44 | -26 | 13 | B B B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation