Kết quả Falkirk vs Airdrie United, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Falkirk vs Airdrie United
Đối đầu Falkirk vs Airdrie United
Phong độ Falkirk gần đây
Phong độ Airdrie United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Falkirk 12Airdrie United 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.83+1.5
1.03O 3
0.98U 3
0.881
1.28X
5.002
8.00Hiệp 1-0.75
1.06+0.75
0.78O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Falkirk vs Airdrie United
-
Sân vận động: The Falkirk Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 13
-
Falkirk vs Airdrie United: Diễn biến chính
-
33'Keelan Adams1-0
-
50'1-0Cameron Cooper
-
52'1-0Lewis McGrattan
-
59'Calvin Miller (Assist:Keelan Adams)2-0
-
86'2-0Flynn Duffy
-
90'Graham Luke2-0
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Falkirk vs Airdrie United: Số liệu thống kê
-
FalkirkAirdrie United
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
22Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
13Sút ra ngoài7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua7
-
-
117Pha tấn công103
-
-
76Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 39 | 17 | 22 | 46 | T B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 36 | 18 | 18 | 44 | T T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 30 | 16 | 14 | 42 | T B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 21 | 6 | 35 | T T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 24 | 24 | 0 | 29 | B B B T H B |
6 | Raith Rovers | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 28 | -6 | 27 | T T T B B T |
7 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | 19 | 23 | -4 | 26 | H H T H T T |
8 | Hamilton Academical | 21 | 6 | 3 | 12 | 27 | 40 | -13 | 21 | T B T B B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | 21 | 31 | -10 | 19 | B B H T B B |
10 | Airdrie United | 21 | 2 | 3 | 16 | 14 | 41 | -27 | 9 | H B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation