Kết quả Hamilton Academical vs Ayr United, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Hamilton Academical vs Ayr United
Đối đầu Hamilton Academical vs Ayr United
Phong độ Hamilton Academical gần đây
Phong độ Ayr United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 23Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.05-0.25
0.80O 2.25
0.85U 2.25
1.001
3.20X
3.252
2.00Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hamilton Academical vs Ayr United
-
Sân vận động: New Douglas Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Scotland 2024-2025 » vòng 23
-
Hamilton Academical vs Ayr United: Diễn biến chính
-
15'0-0Jay Henderson
-
20'0-0Scott McMann
-
80'0-1
Mark McKenzie (Assist:Jake Hastie)
-
84'0-2
George Stanger
- BXH Hạng 2 Scotland
- BXH bóng đá Scotland mới nhất
-
Hamilton Academical vs Ayr United: Số liệu thống kê
-
Hamilton AcademicalAyr United
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Cứu thua4
-
-
77Pha tấn công95
-
-
41Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Scotland 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 31 | 20 | 6 | 5 | 61 | 26 | 35 | 66 | H T T T T B |
2 | Livingston | 30 | 16 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 58 | T T H H H T |
3 | Ayr United | 30 | 16 | 7 | 7 | 50 | 30 | 20 | 55 | B T T B B H |
4 | Partick Thistle | 30 | 12 | 9 | 9 | 37 | 33 | 4 | 45 | B H H T T H |
5 | Greenock Morton | 30 | 10 | 11 | 9 | 37 | 39 | -2 | 41 | B B T T T H |
6 | Raith Rovers | 30 | 11 | 6 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | B B H T H H |
7 | Queen's Park | 30 | 9 | 6 | 15 | 33 | 39 | -6 | 33 | H T B B B B |
8 | Hamilton Academical | 30 | 8 | 5 | 17 | 34 | 54 | -20 | 29 | B T H B B H |
9 | Dunfermline Athletic | 29 | 7 | 6 | 16 | 26 | 37 | -11 | 27 | H H B T B B |
10 | Airdrie United | 30 | 5 | 6 | 19 | 26 | 58 | -32 | 21 | T B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation